06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 12 | |
| 2 | C510101 | Công nghệ kĩ thuật kiến trúc | V; H | 12 | |
| 3 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A; A1; B; D | 12 | |
| 4 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A; A1; B; D | 12 | |
| 5 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A; A1; B; D | 12 | |
| 6 | 7110104 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; B; D | 15 | |
| 7 | 7580102 | Kiến trúc | V; H | 15 | |
| 8 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V; H | 15 | |
| 9 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; B; D | 15 | |
| 10 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A; A1; B; D | 15 | |
| 11 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A; A1; V; H | 15 |