06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nam - D1) | D01 | 22.44 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nữ - D1) | D01 | 26.81 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Nam - D01) | D01 | 21.4 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Nữ - D01) | D01 | 26.5 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Nam - D02) | D02 | 21.4 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Nữ - D02) | D02 | 26.5 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam - D01) | D01 | 21.06 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ - D01) | D01 | 26.81 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam - D04) | D04 | 21.06 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ - D04) | D04 | 26.81 | |
11 | 7310206 | Quan hệ quốc tế (Nam - D01) | D01 | 22.06 | |
12 | 7310206 | Quan hệ quốc tế (Nữ - D01) | D01 | 27.5 | |
13 | 7860202 | Trinh sát kỹ thuật (Nam - A00) | A00 | 23.5 | |
14 | 7860202 | Trinh sát kỹ thuật (Nam - A01) | A01 | 22.25 |