06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.31 | |
| 2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | 21.75 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21.75 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 21.75 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.75 | |
| 6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A00; A01; D01 | 21.75 | |
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 21.69 |