06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Vinh - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 23 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A; A1 | 15 | |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A; A1 | 21.5 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A; A3; B | 22.5 | |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 20.5 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 23 | Điểm môn Năng khiếu nhân hệ số 2; Điểm môn Toán, Sinh từ 3.0 điểm trở lên |
7 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C; D | 15 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; D | 22.5 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C; C1 | 20 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C; C2 | 21 | |
11 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | A; C; D | 15 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 26.5 | Điểm môn Năng khiếu nhân hệ số 2; Điểm môn Toán, Văn hoặc Toán, Tiếng Anh từ 3.0 điểm trở lên |
13 | 7140202 | Giáo dục Tiêu học | A; C; D | 23 | |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D | 27.92 | Điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 và tổng điểm chưa nhân hệ số (kể cả khu vực, đối tượng ưu tiên) đạt từ 15.0 trở lên |
15 | 7380101 | Luật | A; A1; C; D | 18.5 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; C; D | 18 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 15.5 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 18.5 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 16 | |
20 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; D | 15 | |
21 | 7440301 | Khoa học môi trường | A; B; M2 | 15 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 22 | Điểm môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 và tổng điểm chưa nhân hệ số (kể cả khu vực, đối tượng ưu tiên) đạt từ 15.0 trở lên |
23 | 7310201 | Chính trị học | A; C; D | 15 | |
24 | 7220342 | Quản lí văn hoá | A; C; D | 15 | |
25 | 7140114 | Quản lí giáo dục | A; C; D | 15 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | C; D | 15 | |
27 | 7220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C; D | 16 | |
28 | 7320101 | Báo chí | C; C1; D | 15.5 | |
29 | 7620109 | Nông học | A; B; D | 15 | |
30 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A; B; D | 15 | |
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A; B; D | 15 | |
32 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A; B; D | 15 | |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 15.5 | |
34 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A; A1 | 15 | |
35 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A; A1 | 15 | |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | A; B; D | 15 | |
37 | 7520207 | Kĩ thuật Điện tử truyền thông | A; A1 | 15 | |
38 | 7520216 | Kĩ thuật điêu khiên và tự động hóa | A; A1 | 15 | |
39 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 15 | |
40 | 7510401 | Công nghệ Kĩ thuật hóa học (chuyên ngành Hóa dược - Mĩ phẩm) | A; A3; B | 15 | |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A3; B | 15 |