06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | A220113 | VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 | 18.75 | |
2 | A220340C | VHH - Văn hoá truyền thông C | C00 | 23.5 | |
3 | A220340D | VHH-Văn hóa truyền thông D | D01 | 18.5 | |
4 | 7220340C | VHH-Nghiên cứu VH C | C00 | 21.75 | |
5 | 7220340D | VHH-Nghiên cứu VH D | D01 | 16.5 | |
6 | 7220342C | QLVH-CSVH&QLNT C | C00 | 21.25 | |
7 | 7220342D | QLVH-CSVH&QLNT D | D01 | 15.75 | |
8 | 7220342R | QLVH-CSVH&QLNT R | NK02 | 19.5 | |
9 | B220342C | QLVH-QLNN về DSVH C | C00 | 21 | |
10 | B220342D | QLVH-QLNN về DSVH D | D01 | 16 | |
11 | A220342C | QLVH-QLNN về gia đình C | C00 | 20.75 | |
12 | A220342D | QLVH- QLNN về gia đình D | D01 | 16 | |
13 | 7220342N1 | QLVH-Biểu diễn âm nhạc | NK01 | 18.5 | |
14 | 7220342N3 | QLVH-Đạo diễn sự kiện | NK03 | 17.75 | |
15 | 7220342N4 | QLVH-Biên đạo múa | NK04 | 15.75 | |
16 | 7220110C | Sáng tác văn học C | C00 | 23 | |
17 | 7220110D | Sáng tác văn học D | D01 | 18.5 | |
18 | 7220112C | Văn hoá các DTTSVN C | C00 | 20 | |
19 | 7220112D | Văn hóa các DTTSVN D | D01 | 15.5 | |
20 | 7220112R | Văn hóa các DTTSVN R | NK02 | 20.705 | |
21 | 7220113C | VNH-Văn hoá du lịch C | C00 | 23.75 | |
22 | 7220113D | VNH-Văn hóa du lịch D | D01 | 18.5 | |
23 | B220113C | VNH-Lữ hành, HDDH C | C00 | 24.5 | |
24 | B220113D | VNH-Lữ hành, HDDL D | D01 | 19 | |
25 | 7320201C | Thông tin học C | C00 | 20.75 | |
26 | 7320201D | Thông tin học D | D01 | 16.5 | |
27 | 7320202C | Khoa học thư viện C | C00 | 20 | |
28 | 7320202D | Khoa học thư viện D | D01 | 16.75 | |
29 | 7320305C | Bảo tàng học C | C00 | 20.5 | |
30 | 7320305D | Bảo tàng học D | D01 | 15.5 | |
31 | 7320402C | Kinh doanh XBP C | C00 | 20.25 | |
32 | 7320402D | Kinh doanh XBP D | D01 | 16 | |
33 | C220113C | Cao đẳng VNH C | C00 | 17.75 | |
34 | C220113D | Cao đẳng VNH D | D01 | 13.75 | |
35 | C220342C | Cao đẳng QLVH C | C00 | 14.5 | |
36 | C220342D | Cao đẳng QLVH D | D01 | 13 | |
37 | C320202C | Cao đẳng KHTV C | C00 | 12.5 | |
38 | C320202D | Cao đẳng KHTV D | D01 | 12 | |
39 | 7220113LTC | Liên thông VNH C | C00 | 17 | |
40 | 7220113LTD | Liên thông VNH D | D01 | 17.5 | |
41 | 7320202LTC | Liên thông KHTV C | C00 | 17.75 | |
42 | 7320202LTD | Liên thông KHTV D | D01 | 16 | |
43 | 7220342LTC | Liên thông QLVH C | C00 | 20 |