Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Bắc - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn (Dự kiến) Ghi chú
1 C140201 CĐ Giáo dục Mầm non 12
2 C140202 CĐ Giáo dục Tiểu học 17.5
3 C140206 CĐ Giáo dục Thể chất 12
4 C140209 CĐSP Toán học (Toán - Lý) 12
5 C140212 CĐSP Hóa học (Hóa - Sinh) 12
6 C140217 CĐSP Ngữ văn (Văn - GDCD) 12
7 C140218 CĐSP Lịch sử (Sử - Địa) 12
8 C140231 CĐSP Tiếng Anh 12
9 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh 12
10 C340301 CĐ Kế toán 12
11 C480201 CĐ Tin học ứng dụng 12
12 C620112 CĐ Bảo vệ thực vật 12
13 C620205 CĐ Lâm sinh 12
14 7140201 ĐH Giáo dục Mầm non 15
15 7140202 ĐH Giáo dục Tiểu học 20
16 7140205 ĐH Giáo dục chính trị 18.5
17 7140206 ĐH Giáo dục Thể chất 15
18 7140209 ĐHSP Toán học 15
19 7140210 ĐHSP Tin học 15
20 7140211 ĐHSP Vật lý 15
21 7140212 ĐHSP Hóa học 15
22 7140213 ĐHSP Sinh học 15
23 7140217 ĐHSP Ngữ văn 15.5
24 7140218 ĐHSP Lịch sử 15
25 7140219 ĐHSP Địa lý 17
26 7140231 ĐHSP Tiếng Anh 15
27 7340101 ĐH Quản trị kinh doanh 15
28 7340301 ĐH Kế toán 15
29 7480201 ĐH Công nghệ thông tin 15
30 7620105 ĐH Chăn nuôi 15
31 7620109 ĐH Nông học 15
32 7620112 ĐH Bảo vệ thực vật 15
33 7620205 ĐH Lâm sinh 15
34 7850101 ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường 15
0