06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Bắc - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (Dự kiến) | Ghi chú |
1 | C140201 | CĐ Giáo dục Mầm non | 12 | ||
2 | C140202 | CĐ Giáo dục Tiểu học | 17.5 | ||
3 | C140206 | CĐ Giáo dục Thể chất | 12 | ||
4 | C140209 | CĐSP Toán học (Toán - Lý) | 12 | ||
5 | C140212 | CĐSP Hóa học (Hóa - Sinh) | 12 | ||
6 | C140217 | CĐSP Ngữ văn (Văn - GDCD) | 12 | ||
7 | C140218 | CĐSP Lịch sử (Sử - Địa) | 12 | ||
8 | C140231 | CĐSP Tiếng Anh | 12 | ||
9 | C340101 | CĐ Quản trị kinh doanh | 12 | ||
10 | C340301 | CĐ Kế toán | 12 | ||
11 | C480201 | CĐ Tin học ứng dụng | 12 | ||
12 | C620112 | CĐ Bảo vệ thực vật | 12 | ||
13 | C620205 | CĐ Lâm sinh | 12 | ||
14 | 7140201 | ĐH Giáo dục Mầm non | 15 | ||
15 | 7140202 | ĐH Giáo dục Tiểu học | 20 | ||
16 | 7140205 | ĐH Giáo dục chính trị | 18.5 | ||
17 | 7140206 | ĐH Giáo dục Thể chất | 15 | ||
18 | 7140209 | ĐHSP Toán học | 15 | ||
19 | 7140210 | ĐHSP Tin học | 15 | ||
20 | 7140211 | ĐHSP Vật lý | 15 | ||
21 | 7140212 | ĐHSP Hóa học | 15 | ||
22 | 7140213 | ĐHSP Sinh học | 15 | ||
23 | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | 15.5 | ||
24 | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | 15 | ||
25 | 7140219 | ĐHSP Địa lý | 17 | ||
26 | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | 15 | ||
27 | 7340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | 15 | ||
28 | 7340301 | ĐH Kế toán | 15 | ||
29 | 7480201 | ĐH Công nghệ thông tin | 15 | ||
30 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | 15 | ||
31 | 7620109 | ĐH Nông học | 15 | ||
32 | 7620112 | ĐH Bảo vệ thực vật | 15 | ||
33 | 7620205 | ĐH Lâm sinh | 15 | ||
34 | 7850101 | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | 15 |