Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 752580102 Kiến trúc H00; ---
2 752480210 Công nghệ Thông tin A00; A0; TOÁN; ANH; TIN ---
3 752580208 Xây dựng công trình A00; A01 ---
4 752510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00 ---
5 752340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
6 752340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
7 752320201 Thông tin học; Quản trị thông tin; Thư viện A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
8 752310206 Quan hệ Quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
9 752220113 Du lịch A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
10 752520207 Kỹ thuật điện tử; truyền thông (Điện tử viễn thông) A00; A01 ---
11 752220201 Ngôn ngữ Anh (Ngoại ngữ 2: Tiếng Nhật) D01 ---
12 752340201 Kế  toán (LK): A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
13 752510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô  A00; A01 ---
14 752380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
15 752310205 Quản lý nhà nước  A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 ---
0