06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 752580102 | Kiến trúc | H00; | --- | |
2 | 752480210 | Công nghệ Thông tin | A00; A0; TOÁN; ANH; TIN | --- | |
3 | 752580208 | Xây dựng công trình | A00; A01 | --- | |
4 | 752510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00; A01; B00 | --- | |
5 | 752340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
6 | 752340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
7 | 752320201 | Thông tin học; Quản trị thông tin; Thư viện | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | --- | |
8 | 752310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | --- | |
9 | 752220113 | Du lịch | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | --- | |
10 | 752520207 | Kỹ thuật điện tử; truyền thông (Điện tử viễn thông) | A00; A01 | --- | |
11 | 752220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngoại ngữ 2: Tiếng Nhật) | D01 | --- | |
12 | 752340201 | Kế toán (LK): | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
13 | 752510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | --- | |
14 | 752380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | --- | |
15 | 752310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | --- |