06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
3 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1, C, D1,2,3,4,5, | 13 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1, C, D1,2,3,4,5, | 13 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | A,A1, C, D1,2,3,4,5, | 13 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | B | 14 | |
8 | 7310301 | Xã hội học | A,A1, C, D1,2,3,4,5, | 13 | |
9 | 7220330 | Văn học | C, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
10 | 7220213 | Đông phương học | C | 13 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
12 | 7220113 | Việt Nam học | C,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
13 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
14 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
15 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,C, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
16 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,C, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
17 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
18 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |