Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1, D1,2,3,4,5,6 13
2 7480201 Công nghệ thông tin A,A1, D1,2,3,4,5,6 13
3 7340107 Quản trị khách sạn  A,A1, C, D1,2,3,4,5, 13
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1, C, D1,2,3,4,5, 13
5 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 13
6 7310401 Tâm lý học A,A1, C, D1,2,3,4,5, 13
7 7310401 Tâm lý học B 14
8 7310301 Xã hội học  A,A1, C, D1,2,3,4,5, 13
9 7220330 Văn học C, D1,2,3,4,5,6 13
10 7220213 Đông phương học C 13
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
12 7220113 Việt Nam học  C,D1,2,3,4,5,6 13
13 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
14 C480202 Tin học ứng dụng A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
15 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,C, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
16 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,C, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
17 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
18 C220201 Tiếng Anh  D1 10 Cao đẳng
0