Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non A 15 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
2 7380101 Luật A 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
3 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
4 7620101 Nông nghiệp A 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
5 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
6 7640101 Thú y A 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
7 7720332 Xét nghiệm y học A 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
8 7720501 Điều dưỡng A 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
9 7310101 Kinh tế A, A1 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
10 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
12 7340301 Kế toán A, A1 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
13 7340406 Quản trị văn phòng A, A1 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
14 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13 CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm
15 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử A,A1 13 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
16 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A, A1 13 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
17 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
18 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống C 14.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
19 7220106 Ngôn ngữ Khme C 14.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
20 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C 14.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
21 7340406 Quản trị văn phòng C 14.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
22 7380101 Luật C 14.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
23 7140201 Giáo dục mầm non C,D1 16 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
24 7140217 Sư phạm Ngữ văn D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
25 7220106 Ngôn ngữ Khme D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
26 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
27 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
28 7310101 Kinh tế D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
29 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
30 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
31 7340301 Kế toán D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
32 7340406 Quản trị văn phòng D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
33 7380101 Luật D1 13.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
34 7140201 Giáo dục mầm non M 15.5 CĐ thấp hơn Đh 3 điểm
0