06/06/2018, 15:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | A | 15 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
2 | 7380101 | Luật | A | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
3 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
4 | 7620101 | Nông nghiệp | A | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
5 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
6 | 7640101 | Thú y | A | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
7 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
8 | 7720501 | Điều dưỡng | A | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
9 | 7310101 | Kinh tế | A, A1 | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
12 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A, A1 | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | CĐ thấp hơn ĐH 3 điểm |
15 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử | A,A1 | 13 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm | |
16 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
18 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | C | 14.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
19 | 7220106 | Ngôn ngữ Khme | C | 14.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
20 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C | 14.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 14.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
22 | 7380101 | Luật | C | 14.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
23 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C,D1 | 16 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
24 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
25 | 7220106 | Ngôn ngữ Khme | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
26 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
28 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
30 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
31 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
33 | 7380101 | Luật | D1 | 13.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |
34 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 15.5 | CĐ thấp hơn Đh 3 điểm |