Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Văn Lang - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 14
2 7340101 ngành Quản trị Kinh doanh A, A1 13.5
3 Ngành Thiết kế Thời trang, Thiết kế Công nghiệp V 20 Môn vẽ nhân hệ số 3
4 7220201 Tiếng Anh D1 17.5 Anh nhân hệ số 2, tổng 3 môn chưa nhân hệ số phải đủ sàn 13.5
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng D1 14.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh D1 14.5
7 7210405 Thiết kế nội thất H 23 Môn hình họa nhân hệ số 2
8 7210403 Thiết kế đồ họa H 22 Môn hình họa nhân hệ số 3
9 7210404 Thiết kế thời trang H 22 Môn hình họa nhân hệ số 3
10 7210402 Thiết kế công nghiệp H 21 Môn hình họa nhân hệ số 4
11 7580102 Kiến trúc V 21 Môn vẽ nhân hệ số 2
0