06/06/2018, 15:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Báo chí, Du lịch học | D1 | 13.5 | ||
| 2 | 7440112 | Hóa học | A | 13 | |
| 3 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
| 4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
| 5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 13 | |
| 6 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 13 | |
| 7 | 7440102 | Vật lý học | A, A1 | 13 | |
| 8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A, A1 | 13 | |
| 9 | 7440112 | Hóa học | B | 14 | |
| 10 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B | 14 | |
| 11 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
| 12 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
| 13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
| 14 | 7320202 | Khoa học thư viện | B | 14 | |
| 15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
| 16 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | |
| 17 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | C | 14.5 | |
| 18 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | |
| 19 | 7220310 | Lịch sử | C | 14.5 | |
| 20 | 7340401 | Khoa học quản lý | C | 14.5 | |
| 21 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
| 22 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14.5 | |
| 23 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 14.5 | |
| 24 | 7320101 | Báo chí | C | --- | |
| 25 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 13.5 | |
| 26 | 7340401 | Khoa học quản lý | D1 | 13.5 | |
| 27 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
| 28 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
| 29 | 7320101 | Báo chí | D1 | 13.5 |