Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Báo chí, Du lịch học D1 13.5
2 7440112 Hóa học A 13
3 7440301 Khoa học môi trường A 13
4 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A 13
6 7460101 Toán học A, A1 13
7 7440102 Vật lý học A, A1 13
8 7460112 Toán ứng dụng A, A1 13
9 7440112 Hóa học B 14
10 7440217 Địa lý tự nhiên B 14
11 7440301 Khoa học môi trường B 14
12 7420101 Sinh học B 14
13 7420201 Công nghệ sinh học B 14
14 7320202 Khoa học thư viện B 14
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
16 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B 14
17 7440217 Địa lý tự nhiên C 14.5
18 7220330 Văn học C 14.5
19 7220310 Lịch sử C 14.5
20 7340401 Khoa học quản lý C 14.5
21 7760101 Công tác xã hội C 14.5
22 7220113 Việt Nam học C 14.5
23 7320202 Khoa học thư viện C 14.5
24 7320101 Báo chí C ---
25 7220310 Lịch sử D1 13.5
26 7340401 Khoa học quản lý D1 13.5
27 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
28 7220113 Việt Nam học D1 13.5
29 7320101 Báo chí D1 13.5
0