Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, A1 10
2 C340107 Quản trị khách sạn A, A1 10
3 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 13
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A, A1 13
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A, A1 13
7 7340301 Kế toán A, A1 13
8 7340404 Quản trị nguồn nhân lực A, A1 13
9 C340406 Quản trị văn phòng A, A1 10
10 C340301 Kế toán A, A1 10
11 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1 10
12 C480102 Truyền thông và mạng máy tính A, A1 10
13 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
14 C340120 Kinh doanh quốc tế A, A1 10
15 7460112 Toán ứng dụng ( hệ số 2 môn Toán) A, A1 17
16 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A, A1 13
17 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 10
18 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, A1 13
19 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1 13
20 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1,D1,D3 14
21 7340115 Marketing A, A1,D1,D3 14
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1,D1,D3 14
23 7340107 Quản trị khách sạn A, A1,D1,D3 15
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D 14
25 7220201 Ngôn ngữ Anh (hệ số 2 môn Anh văn) D1 19 Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn đại học
26 C220201 Tiếng Anh (hệ số 2 môn Anh văn) D1 15 Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn Cao Đẳng
27 C340107 Quản trị khách sạn D1, D3 10.5
28 7480102 Truyền thông và mạng máy tính D1, D3 13.5
29 7480201 Công nghệ thông tin D1, D3 13.5
30 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D1, D3 13.5
31 7340120 Kinh doanh quốc tế D1, D3 13.5
32 7340301 Kế toán D1, D3 13.5
33 C340406 Quản trị văn phòng D1, D3 10.5
34 C340120 Kinh doanh quốc tế D1, D3 10.5
35 C340301 Kế toán D1, D3 10.5
36 C480201 Công nghệ thông tin D1, D3 10.5
37 C480102 Truyền thông và mạng máy tính D1, D3 10.5
38 C340101 Quản trị kinh doanh D1, D3 10.5
39 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1, D3 10.5
40 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D1, D3 13.5
41 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1, D3 13.5
42 7340404 Quản trị nguồn nhân lực D1, D3 13.5
43 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D1, D3 10.5
44 7210403 Thiết kế đồ họa (hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) H 18 Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn đại học
45 7210404 Thiết kế thời trang ( hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu) H 18
0