06/06/2018, 15:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, A1 | 10 | |
| 2 | C340107 | Quản trị khách sạn | A, A1 | 10 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
| 4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 13 | |
| 5 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A, A1 | 13 | |
| 6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1 | 13 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
| 8 | 7340404 | Quản trị nguồn nhân lực | A, A1 | 13 | |
| 9 | C340406 | Quản trị văn phòng | A, A1 | 10 | |
| 10 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
| 11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
| 12 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 10 | |
| 13 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
| 14 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1 | 10 | |
| 15 | 7460112 | Toán ứng dụng ( hệ số 2 môn Toán) | A, A1 | 17 | |
| 16 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 13 | |
| 17 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1 | 10 | |
| 18 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, A1 | 13 | |
| 19 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1 | 13 | |
| 20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1,D1,D3 | 14 | |
| 21 | 7340115 | Marketing | A, A1,D1,D3 | 14 | |
| 22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1,D1,D3 | 14 | |
| 23 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D1,D3 | 15 | |
| 24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D | 14 | |
| 25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | D1 | 19 | Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn đại học |
| 26 | C220201 | Tiếng Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | D1 | 15 | Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn Cao Đẳng |
| 27 | C340107 | Quản trị khách sạn | D1, D3 | 10.5 | |
| 28 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1, D3 | 13.5 | |
| 29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1, D3 | 13.5 | |
| 30 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D1, D3 | 13.5 | |
| 31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1, D3 | 13.5 | |
| 32 | 7340301 | Kế toán | D1, D3 | 13.5 | |
| 33 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1, D3 | 10.5 | |
| 34 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | D1, D3 | 10.5 | |
| 35 | C340301 | Kế toán | D1, D3 | 10.5 | |
| 36 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1, D3 | 10.5 | |
| 37 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1, D3 | 10.5 | |
| 38 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1, D3 | 10.5 | |
| 39 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1, D3 | 10.5 | |
| 40 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1, D3 | 13.5 | |
| 41 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1, D3 | 13.5 | |
| 42 | 7340404 | Quản trị nguồn nhân lực | D1, D3 | 13.5 | |
| 43 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1, D3 | 10.5 | |
| 44 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) | H | 18 | Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn đại học |
| 45 | 7210404 | Thiết kế thời trang ( hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu) | H | 18 |