06/06/2018, 15:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520201 | Kĩ thuật Điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
| 2 | 7520216 | Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A,A1 | 13 | |
| 3 | 7520114 | Kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
| 4 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | |
| 5 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
| 6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 13.5 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
| 9 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
| 10 | C510301 | công nghệ kỹ thuật điện , điện tử | A,A1 | 10 | |
| 11 | C510303 | Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A,A1 | 10 | |
| 12 | C510203 | Kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
| 13 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 10 | |
| 14 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 10.5 | |
| 15 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 |