Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị Văn phòng D1 13.5
2 Công nghệ thông tin, Kĩ thuật phần mềm, Khoa học máy tính, Truyền thông và mạng máy tính A,A1 13
3 Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin, Công nghệ tri thức A,A1 13
4 Công nghệ kĩ thuật máy tính, Truyền thông đa phương tiện A,A1 13
5 Công nghệ kĩ thuật điện tử - truyền thông: Công nghệ vi điện tử, Điện tử ứng dụng, Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông, Xử lí thông tin, Công nghệ thông tin A,A1 13
6 Công nghệ kĩ thuật điện điện tử, Kĩ thuật y sinh A,A1 13
7 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động, Công nghệ đo lường tự động, Điện tử công nghiệp, Công nghệ robot A,A1 13
8 Hệ thống thông tin quản lí: Tin học kinh tế, Tin học ngân hàng, Tin học kế toán, Thương mại điện tử A,A1 13
9 Quản trị Văn phòng A,A1 13
10 Công nghệ thông tin, Kĩ thuật phần mềm, Khoa học máy tính, Truyền thông và mạng máy tính D1 13.5
11 Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin, Công nghệ tri thức D1 13.5
12 Công nghệ kĩ thuật máy tính, Truyền thông đa phương tiện D1 13.5
13 Công nghệ kĩ thuật điện tử - truyền thông: Công nghệ vi điện tử, Điện tử ứng dụng, Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông, Xử lí thông tin, Công ngh D1 13.5
14 Công nghệ kĩ thuật điện điện tử, Kĩ thuật y sinh D1 13.5
15 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động, Công nghệ đo lường tự động, Điện tử công nghiệp, Công nghệ robot D1 13.5
16 Hệ thống thông tin quản lí: Tin học kinh tế, Tin học ngân hàng, Tin học kế toán, Thương mại điện tử D1 13.5
17 7340406 Quản trị văn phòng D1 13.5
0