06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Khối ngành kinh tế | A | 16 | ||
| 2 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 18 | ||
| 3 | Tiếng anh | D | 14 | ||
| 4 | Công nghệ hóa học | B | 17 | ||
| 5 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 15 | ||
| 6 | Công nghệ hóa học | A | 15 | ||
| 7 | 101 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 14 | |
| 8 | 102 | Toán Tin ứng dụng | A | 13 | |
| 9 | 103 | Điện Điện tử (chuyên ngành: hệ thống điện, Điện tử viễn thông, Tự động điều khiển) | A | 13 | |
| 10 | 104 | Bảo hộ lao động | A | 13 | |
| 11 | 104 | Bảo hộ lao động. | B | 14 | |
| 12 | 105 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 15 | |
| 13 | 106 | Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
| 14 | 107 | Cấp thoát nước Môi trường nước | A | 13 | |
| 15 | 107 | Cấp thoát nước Môi trường nước. | B | 14 | |
| 16 | 108 | Qui hoạch đô thị | A,V | 13 | |
| 17 | 201 | Công nghệ hóa học | A | 15 | |
| 18 | 201 | Công nghệ hóa học. | B | 17 | |
| 19 | 300 | Khoa học môi trường | A,B | 15 | |
| 20 | 301 | Công nghệ sinh học | A,B | 15 | |
| 21 | 401 | Tài chính Tín dụng | A,D1 | 16 | |
| 22 | 402 | Kế toán Kiểm toán | A,D1 | 16 | |
| 23 | 403 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 16 | |
| 24 | 404 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A,D1 | 16 | |
| 25 | 405 | QTKD chuyên ngành Nhà hàng khách sạn | A,D1 | 16 | |
| 26 | 406 | Quan hệ lao động | A,D1 | 13 | |
| 27 | 501 | Xã hội học | A,D1 | 13 | |
| 28 | 501 | Xã hội học. | C | 14 | |
| 29 | 502 | Việt Nam học (chuyên ngành Du Lịch) | A,D1 | 13 | |
| 30 | 502 | Việt Nam học (chuyên ngành Du Lịch). | C | 14 | |
| 31 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 14 | |
| 32 | 704 | Tiếng Trung Quốc | D1,D4 | 13 | |
| 33 | 707 | Trung – Anh | D1,D4 | 13 | |
| 34 | 800 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 18 | |
| 35 | C65 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
| 36 | C66 | Điện Điện tử | A | 10 | |
| 37 | C67 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 10 | |
| 38 | C69 | Kế toán Kiểm toán | A,D1 | 10 | |
| 39 | C70 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
| 40 | C71 | Tài chính tín dụng | A,D1 | 10 | |
| 41 | C72 | Tiếng Anh | D1 | 10 |