Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Khối ngành kinh tế A 16
2 Mỹ thuật công nghiệp H 18
3 Tiếng anh D 14
4 Công nghệ hóa học B 17
5 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 15
6 Công nghệ hóa học A 15
7 101 Công nghệ thông tin A,D1 14
8 102 Toán Tin ứng dụng A 13
9 103 Điện Điện tử (chuyên ngành: hệ thống điện, Điện tử viễn thông, Tự động điều khiển) A 13
10 104 Bảo hộ lao động A 13
11 104 Bảo hộ lao động. B 14
12 105 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 15
13 106 Xây dựng cầu đường A 13
14 107 Cấp thoát nước Môi trường nước A 13
15 107 Cấp thoát nước Môi trường nước. B 14
16 108 Qui hoạch đô thị A,V 13
17 201 Công nghệ hóa học A 15
18 201 Công nghệ hóa học. B 17
19 300 Khoa học môi trường A,B 15
20 301 Công nghệ sinh học A,B 15
21 401 Tài chính Tín dụng A,D1 16
22 402 Kế toán Kiểm toán A,D1 16
23 403 Quản trị kinh doanh A,D1 16
24 404 Quản trị kinh doanh quốc tế A,D1 16
25 405 QTKD chuyên ngành Nhà hàng khách sạn A,D1 16
26 406 Quan hệ lao động A,D1 13
27 501 Xã hội học A,D1 13
28 501 Xã hội học. C 14
29 502 Việt Nam học (chuyên ngành Du Lịch) A,D1 13
30 502 Việt Nam học (chuyên ngành Du Lịch). C 14
31 701 Tiếng Anh D1 14
32 704 Tiếng Trung Quốc D1,D4 13
33 707 Trung – Anh D1,D4 13
34 800 Mỹ thuật công nghiệp H 18
35 C65 Công nghệ thông tin A,D1 10
36 C66 Điện Điện tử A 10
37 C67 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 10
38 C69 Kế toán Kiểm toán A,D1 10
39 C70 Quản trị kinh doanh A,D1 10
40 C71 Tài chính tín dụng A,D1 10
41 C72 Tiếng Anh D1 10
0