06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Toán - Tin ứng dụng | A | 18 | |
2 | 102 | Khoa học máy tính | A | 18 | |
3 | 103 | Mạng máy tính và viễn thông | A | 18 | |
4 | 104 | Tin quản lý | A | 18 | |
5 | 401 | Kế toán | A D1 D3 | 13 | |
6 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A D1 D3 | 13 | |
7 | 403 | Quản trị kinh doanh | A D1 D3 | 13 | |
8 | 404 | Quản lý bệnh viện | A D1 D3 | 13 | |
9 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 18 | |
10 | 704 | Tiếng Trung | D1 | 13 | |
11 | 704 | Tiếng Trung | D4 | 18 | |
12 | 706 | Tiếng Nhật | D1 | 13 | |
13 | 305 | Điều dưỡng | B | 14 | |
14 | 300 | Y tế công cộng | B | 14 | |
15 | 502 | Công tác xã hội | B C | 14 | |
16 | 502 | Công tác xã hội | D1 D3 | 13 | |
17 | 606 | Việt Nam học | C | 14 | |
18 | 606 | Việt Nam học | D1 | 13 |