06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 108 | SP Toán | A | 14.5 | |
2 | 109 | SP Vật lý | A | 13.5 | |
3 | 110 | SP Tin | A | 13 | |
4 | 201 | SP hóa | A | 15 | |
5 | 301 | SP Sinh | B | 15 | |
6 | 501 | SP Giáo dục chính trị | C | 14 | |
7 | 601 | SP Ngữ văn | C | 18 | |
8 | 602 | SP Lịch sử | C | 19 | |
9 | 603 | SP Địa lý | C | 20 | |
10 | 604 | SP Tâm lý giáo dục | B | 14 | |
11 | 901 | SP Giáo dục tiểu học | D1 | 14.5 | |
12 | 902 | SP Thể dục thể thao | T | 19.5 | |
13 | 903 | SP Giáo dục mầm non | M | 15.5 | |
14 | 904 | SP GD thể chất - GD Quốc phòng | T | 15 | |
15 | 905 | SP GD công nghệ | A | 13 | |
16 | 800 | SP Toán - Tin | A | 13 | |
17 | 801 | SP Toán - Lý | A | 14.5 | |
18 | 802 | Sp Sinh - Hóa | B | 14.5 | |
19 | 803 | Sp Văn - Địa | C | 15 | |
20 | 804 | SP Văn - Sử | C | 18 |