06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Hệ cao đẳng | --- | |||
2 | C65 | - Công nghệ Thông tin | A | 12 | |
3 | C66 | - Kế toán | A | 13 | |
4 | C67 | - Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
5 | C68 | - Khoa học môi trường | A | 11 | |
6 | C69 | - Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | C | 13 | |
7 | C70 | - Quản trị văn phòng | C | 13 | |
8 | C71 | - Thư kí văn phòng | C | 12 | |
9 | C72 | - Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) | D1 | 13 | |
10 | C73 | - Thư viện - Thông tin | C | 11 | |
11 | C74 | - Lưu trữ học | C | 11 | |
12 | C85 | - Sư phạm Toán học | A | 15 | |
13 | C86 | - Sư phạm Vật lí | A | 13 | |
14 | C87 | - Sư phạm Hóa học | A | 14 | |
15 | C89 | - Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A | 10 | |
16 | C90 | - Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
17 | C91 | - Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp | B | 11 | |
18 | C92 | - Sư phạm Kinh tế gia đình | B | 11 | |
19 | C93 | - Sư phạm Ngữ văn | C | 15 | |
20 | C94 | - Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
21 | C95 | - Sư phạm Địa lí | A | 11 | |
22 | C97 | - Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 15 | |
23 | C98 | - Giáo dục Tiểu học | A | 12 |