Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Hệ cao đẳng ---
2 C65 - Công nghệ Thông tin A 12
3 C66 - Kế toán A 13
4 C67 - Quản trị kinh doanh A,D1 13
5 C68 - Khoa học môi trường A 11
6 C69 - Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) C 13
7 C70 - Quản trị văn phòng C 13
8 C71 - Thư kí văn phòng C 12
9 C72 - Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) D1 13
10 C73 - Thư viện - Thông tin C 11
11 C74 - Lưu trữ học C 11
12 C85 - Sư phạm Toán học A 15
13 C86 - Sư phạm Vật lí A 13
14 C87 - Sư phạm Hóa học A 14
15 C89 - Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp A 10
16 C90 - Sư phạm Sinh học B 14
17 C91 - Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp B 11
18 C92 - Sư phạm Kinh tế gia đình B 11
19 C93 - Sư phạm Ngữ văn C 15
20 C94 - Sư phạm Lịch sử C 14
21 C95 - Sư phạm Địa lí A 11
22 C97 - Sư phạm Tiếng Anh D1 15
23 C98 - Giáo dục Tiểu học A 12
0