06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 321 | Bác sĩ đa khoa (6 năm) | B | 21 | |
| 2 | 202 | Dược sĩ đại học (5 năm) | A | 21 | |
| 3 | 322 | Cử nhân điều dưỡng | B | 17 | |
| 4 | 323 | Bác sĩ y học dự phòng | B | 17.5 | |
| 5 | 324 | bác sĩ Răng Hàm Mặt | B | 21.5 | |
| 6 | C61 | Cao đẳng y tế học đường | B | 11 | |
| 7 | C62 | Cao đẳng kỹ thuật xét nghiệm về sinh an toàn thực phẩm | B | 11 |