06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Bậc đại học | --- | |||
2 | 101 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
3 | 102 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | A | 13 | |
4 | 103 | Công nghệ hóa học | A | 13 | |
5 | 104 | Công nghệ kỹ thuật điện | A | 13 | |
6 | 105 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A | 13 | |
7 | 301 | Thủy sản | A | 13 | |
8 | 302 | Bác sĩ Thú y | A | 13 | |
9 | 401 | Kế toán | A | 13 | |
10 | 402 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 13 | |
11 | 403 | Quản trị Kinh doanh (2 giai đoạn) | A, D1 | 13 | |
12 | 501 | Luật | C | 14 | |
13 | 601 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C | 14 | |
14 | (Chuyên ngành Văn hóa Khmer Nam Bộ và Văn hóa các dân tộc Tây Nam Bộ) | --- | |||
15 | 604 | Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành: Sư phạm Ngữ văn Khmer Nam Bộ) | C | 14 | |
16 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
17 | Bậc cao đẳng | --- | |||
18 | C65 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
19 | C66 | Phát triển Nông thôn | A | 10 | |
20 | C67 | Nuôi trồng Thủy sản | A | 10 | |
21 | C68 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
22 | C69 | Kế toán | A | 10 | |
23 | C70 | Quản trị văn phòng | C, D1 | 11 | |
24 | C71 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 10 | |
25 | C72 | Kỹ thuật điện | A | 10 | |
26 | C73 | Kỹ thuật Cơ khí | A | 10 | |
27 | C74 | Kỹ thuật Xây dựng | A | 10 | |
28 | C75 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 10 | |
29 | C76 | Công nghệ may | A | 10 | |
30 | C77 | Công nghệ KT Điện tử Viễn Thông | A | 10 | |
31 | C78 | Chăn nuôi | A | 10 | |
32 | C79 | Văn hóa học (Văn hóa Khmer Nam bộ) | C | 11 | |
33 | C80 | Dịch vụ thú y | A | 10 | |
34 | C81 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 10 |