Điểm chuẩn trường Đại Học Cần Thơ - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học (Tổ hợp cũ) A;A2; D; D3 22
2 7140204 Giáo dục công dân (Tổ hợp môn cũ) C; C1; C2 22
3 7140206 Giáo dục thể chất  (Tổ hợp môn cũ) T 16
4 7140209 Sư phạm Toán học  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; A3 23.25
5 7140211 Sư phạm Vật lý  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; Toán Lý Sinh 21.75
6 7140212 Sư phạm Hóa học   (Tổ hợp môn cũ) A; B; D7; Toán Hóa Tiếng Pháp 22.75
7 7140213 Sư phạm Sinh học  (Tổ hợp môn cũ) B 21.25
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn (Tổ hợp môn cũ) C; C1 24.25
9 7140218 Sư phạm Lịch sử  (Tổ hợp môn cũ) C; C1 23
10 7140219 Sư phạm Địa lý (Tổ hợp môn cũ) C; C2; KT2 23.75
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh  (Tổ hợp môn cũ) C1; C2; D 22.25
12 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp  (Tổ hợp môn cũ) D; D3 18
13 7220113 Việt Nam học  (Tổ hợp môn cũ) C; C1; C2; D 23.25
14 7220201 Ngôn ngữ Anh  (Tổ hợp môn cũ) C1; C2; D 22
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp  (Tổ hợp môn cũ) A1; D; D3 18.25
16 7220301 Triết học   (Tổ hợp môn cũ) C; C1; C2 21.75
17 7220330 Văn học (Tổ hợp môn cũ) C; C1; C2 22.75
18 7310101 Kinh tế  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 21
19 7310201 Chính trị học   (Tổ hợp môn cũ) C; C1; C2 23
20 7310301 Xã hội học (Tổ hợp môn cũ) 22.25
21 7320201 Thông tin học  (Tổ hợp môn cũ) A1; D; D3 18.5
22 7340101 Quản trị kinh doanh  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 21.5
23 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 21.25
24 7340115 Marketing  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 21
25 7340120 Kinh doanh quốc tế   (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 22.25
26 7340121 Kinh doanh thương mại  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 21.25
27 7340201 Tài chính Ngân hàng  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 21.25
28 7340301 Kế toán  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 22
29 7340302 Kiểm toán  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 21.25
30 7380101 Luật  (Tổ hợp môn cũ) A; C; D; D3 24.25
31 7420101 Sinh học  (Tổ hợp môn cũ) B 19.5
32 7420201 Công nghệ sinh học  (Tổ hợp môn cũ) A; B 22.25
33 7420203 Sinh học ứng dụng (Tổ hợp môn cũ) A; B 20.25
34 7440112 Hóa học   (Tổ hợp môn cũ) A; B 23.25
35 7440301 Khoa học môi trường (Tổ hợp môn cũ) A; B 19.5
36 7440306 Khoa học đất (Tổ hợp môn cũ) A; A3; B; M2 17.75
37 7460112 Toán ứng dụng  (Tổ hợp môn cũ) A 19.5
38 7480101 Khoa học máy tính  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 18
39 7480102 Truyền thông và mạng máy tính  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 19
40 7480103 Kỹ thuật phần mềm  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 19.75
41 7480104 Hệ thống thông tin  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 18.25
42 7480201 Công nghệ thông tin  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 20.75
43 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 21
44 7510601 Quản lý công nghiệp   (Tổ hợp môn cũ) A; A1 19.5
45 7520103 Kỹ thuật cơ khí  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 19.75
46 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 19.5
47 7520201 Kỹ thuật điện. điện tử  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 21
48 7520207 Kỹ thuật điện tử. truyền thông  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 18.75
49 7520214 Kỹ thuật máy tính   (Tổ hợp môn cũ) A; A1 18.25
50 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 18.75
51 7520320 Kỹ thuật môi trường  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 19.25
52 7520401 Vật lý kỹ thuật (Tổ hợp môn cũ) A; A1 18.25
53 7540101 Công nghệ thực phẩm  (Tổ hợp môn cũ) A; B 21.75
54 7540104 Công nghệ sau thu hoạch (Tổ hợp môn cũ) 19.75
55 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản  (Tổ hợp môn cũ) A; B; Toán Lý Sinh 20
56 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 19.75
57 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 18.25
58 7620105 Chăn nuôi  (Tổ hợp môn cũ) A; B 19.25
59 7620109 Nông học  (Tổ hợp môn cũ) B 20.25
60 7620110 Khoa học cây trồng   (Tổ hợp môn cũ) B; M2; Toán Lý Sinh 18.5
61 7620112 Bảo vệ thực vật  (Tổ hợp môn cũ) B 21
62 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan  (Tổ hợp môn cũ) B; A3 17.75
63 7620115 Kinh tế nông nghiệp   (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B1; D 20.25
64 7620116 Phát triển nông thôn  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B; M1 18.75
65 7620205 Lâm sinh   (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B 17.75
66 7620301 Nuôi trồng thủy sản (Tổ hợp môn cũ) A; B; Toán Lý Sinh 19
67 7620302 Bệnh học thủy sản  (Tổ hợp môn cũ) A; B; Toán Lý Sinh 18
68 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản   (Tổ hợp môn cũ) A; B; Toán Lý Sinh 18.5
69 7640101 Thú y  (Tổ hợp môn cũ) B; Toán Lý Sinh 20.5
70 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; D; D7 21.25
71 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; D; B1 20
72 7850103 Quản lý đất đai  (Tổ hợp môn cũ) A; A1; B; Toán Lý Sinh 20.25
73 7220113 Việt Nam học  (Tổ hợp môn cũ) C; C1; C2; D 21.25
74 7220201 Ngôn ngữ Anh  (Tổ hợp môn cũ) D; C1; C2 19.25
75 7340101 Quản trị kinh doanh   (Tổ hợp môn cũ) A; A1; D; B1 18.75
76 7380101 Luật  (Tổ hợp môn cũ) A; C; D; D3 22.75
77 7480201 Công nghệ thông tin  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 16.75
78 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng  (Tổ hợp môn cũ) A; A1 17.75
79 7620102 Khuyến nông (Tổ hợp môn cũ) 16.25
80 7620109 Nông học  (Tổ hợp môn cũ) B 16.25
81 7620114 Kinh doanh nông nghiệp (Tổ hợp môn cũ) 17.25
82 7620115 Kinh tế nông nghiệp   (Tổ hợp môn cũ) A; A1; D; B1 17.5
83 7620301 Nuôi trồng thủy sản  (Tổ hợp môn cũ) A; B ; Toán Lý Sinh 16
84 7140202 Giáo dục Tiểu học (Tổ hợp môn mới) 22.5
85 7140204 Giáo dục công dân (Tổ hợp môn mới) 22
86 7140206 Giáo dục thể chất  (Tổ hợp môn mới) 16
87 7140209 Sư phạm Toán học  (Tổ hợp môn mới) 23.25
88 7140211 Sư phạm Vật lý  (Tổ hợp môn mới) 21.75
89 7140212 Sư phạm Hóa học   (Tổ hợp môn mới) 22.75
90 7140217 Sư phạm Ngữ văn (Tổ hợp môn mới) 24.25
91 7140218 Sư phạm Lịch sử  (Tổ hợp môn mới) 23
92 7140219 Sư phạm Địa lý (Tổ hợp môn mới) 23.75
93 7140231 Sư phạm Tiếng Anh  (Tổ hợp môn mới) 22.75
94 7220113 Việt Nam học  (Tổ hợp môn mới) 23.25
95 7220201 Ngôn ngữ Anh  (Tổ hợp môn mới) 23
96 7220203 Ngôn ngữ Pháp  (Tổ hợp môn mới) 18.25
97 7220301 Triết học   (Tổ hợp môn mới) 21.75
98 7220330 Văn học (Tổ hợp môn mới) 22.75
99 7310101 Kinh tế  (Tổ hợp môn mới) 21.25
100 7310201 Chính trị học   (Tổ hợp môn mới) 23
101 7320201 Thông tin học  (Tổ hợp môn mới) 18.5
102 7340101 Quản trị kinh doanh  (Tổ hợp môn mới) 21.5
103 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành  (Tổ hợp môn mới) 21.25
104 7340115 Marketing  (Tổ hợp môn mới) 21
105 7340120 Kinh doanh quốc tế   (Tổ hợp môn mới) 22.25
106 7340121 Kinh doanh thương mại  (Tổ hợp môn mới) 21.25
107 7340201 Tài chính Ngân hàng  (Tổ hợp môn mới) 21.25
108 7340301 Kế toán  (Tổ hợp môn mới) 22
109 7340302 Kiểm toán  (Tổ hợp môn mới) 21.25
110 7440306 Khoa học đất (Tổ hợp môn mới) 19
111 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học  (Tổ hợp môn mới) 21
112 7520320 Kỹ thuật môi trường  (Tổ hợp môn mới) 19.25
113 7540101 Công nghệ thực phẩm  (Tổ hợp môn mới) 22.25
114 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản  (Tổ hợp môn mới) 21.25
115 7620105 Chăn nuôi  (Tổ hợp môn mới) 19.25
116 7620110 Khoa học cây trồng   (Tổ hợp môn mới) 18.5
117 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan  (Tổ hợp môn mới) 17.75
118 7620115 Kinh tế nông nghiệp   (Tổ hợp môn mới) 20.25
119 7620116 Phát triển nông thôn  (Tổ hợp môn mới) A; A1; B; D7 18.75
120 7620205 Lâm sinh   (Tổ hợp môn mới) 17.75
121 7620301 Nuôi trồng thủy sản (Tổ hợp môn mới) 20
122 7620302 Bệnh học thủy sản  (Tổ hợp môn mới) 19.25
123 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản   (Tổ hợp môn mới) 18.5
124 7640101 Thú y  (Tổ hợp môn mới) 20.5
125 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường  (Tổ hợp môn mới) 21.25
126 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên  (Tổ hợp môn mới) 20.25
127 7850103 Quản lý đất đai  (Tổ hợp môn mới) 20.25
128 7220113 Việt Nam học  (Tổ hợp môn mới) 21.25
129 7220201 Ngôn ngữ Anh  (Tổ hợp môn mới) 20.5
130 7340101 Quản trị kinh doanh   (Tổ hợp môn mới) 18.75
131 7620102 Khuyến nông (Tổ hợp môn mới) 16.25
132 7620115 Kinh tế nông nghiệp   (Tổ hợp môn mới) 18
133 7620301 Nuôi trồng thủy sản  (Tổ hợp môn mới) 18
0