06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Cần Thơ - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Tổ hợp cũ) | A;A2; D; D3 | 22 | |
2 | 7140204 | Giáo dục công dân (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2 | 22 | |
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất (Tổ hợp môn cũ) | T | 16 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; A3 | 23.25 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; Toán Lý Sinh | 21.75 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Tổ hợp môn cũ) | A; B; D7; Toán Hóa Tiếng Pháp | 22.75 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học (Tổ hợp môn cũ) | B | 21.25 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn (Tổ hợp môn cũ) | C; C1 | 24.25 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Tổ hợp môn cũ) | C; C1 | 23 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý (Tổ hợp môn cũ) | C; C2; KT2 | 23.75 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Tổ hợp môn cũ) | C1; C2; D | 22.25 | |
12 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp (Tổ hợp môn cũ) | D; D3 | 18 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2; D | 23.25 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tổ hợp môn cũ) | C1; C2; D | 22 | |
15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp (Tổ hợp môn cũ) | A1; D; D3 | 18.25 | |
16 | 7220301 | Triết học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2 | 21.75 | |
17 | 7220330 | Văn học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2 | 22.75 | |
18 | 7310101 | Kinh tế (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21 | |
19 | 7310201 | Chính trị học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2 | 23 | |
20 | 7310301 | Xã hội học (Tổ hợp môn cũ) | 22.25 | ||
21 | 7320201 | Thông tin học (Tổ hợp môn cũ) | A1; D; D3 | 18.5 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.5 | |
23 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.25 | |
24 | 7340115 | Marketing (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21 | |
25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 22.25 | |
26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.25 | |
27 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.25 | |
28 | 7340301 | Kế toán (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 22 | |
29 | 7340302 | Kiểm toán (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 21.25 | |
30 | 7380101 | Luật (Tổ hợp môn cũ) | A; C; D; D3 | 24.25 | |
31 | 7420101 | Sinh học (Tổ hợp môn cũ) | B | 19.5 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 22.25 | |
33 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 20.25 | |
34 | 7440112 | Hóa học (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 23.25 | |
35 | 7440301 | Khoa học môi trường (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 19.5 | |
36 | 7440306 | Khoa học đất (Tổ hợp môn cũ) | A; A3; B; M2 | 17.75 | |
37 | 7460112 | Toán ứng dụng (Tổ hợp môn cũ) | A | 19.5 | |
38 | 7480101 | Khoa học máy tính (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18 | |
39 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19 | |
40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.75 | |
41 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.25 | |
42 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 20.75 | |
43 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 21 | |
44 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.5 | |
45 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.75 | |
46 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.5 | |
47 | 7520201 | Kỹ thuật điện. điện tử (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 21 | |
48 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử. truyền thông (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.75 | |
49 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.25 | |
50 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.75 | |
51 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.25 | |
52 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.25 | |
53 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 21.75 | |
54 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch (Tổ hợp môn cũ) | 19.75 | ||
55 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B; Toán Lý Sinh | 20 | |
56 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 19.75 | |
57 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 18.25 | |
58 | 7620105 | Chăn nuôi (Tổ hợp môn cũ) | A; B | 19.25 | |
59 | 7620109 | Nông học (Tổ hợp môn cũ) | B | 20.25 | |
60 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Tổ hợp môn cũ) | B; M2; Toán Lý Sinh | 18.5 | |
61 | 7620112 | Bảo vệ thực vật (Tổ hợp môn cũ) | B | 21 | |
62 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Tổ hợp môn cũ) | B; A3 | 17.75 | |
63 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B1; D | 20.25 | |
64 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B; M1 | 18.75 | |
65 | 7620205 | Lâm sinh (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B | 17.75 | |
66 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B; Toán Lý Sinh | 19 | |
67 | 7620302 | Bệnh học thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B; Toán Lý Sinh | 18 | |
68 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B; Toán Lý Sinh | 18.5 | |
69 | 7640101 | Thú y (Tổ hợp môn cũ) | B; Toán Lý Sinh | 20.5 | |
70 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; D; D7 | 21.25 | |
71 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; D; B1 | 20 | |
72 | 7850103 | Quản lý đất đai (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; B; Toán Lý Sinh | 20.25 | |
73 | 7220113 | Việt Nam học (Tổ hợp môn cũ) | C; C1; C2; D | 21.25 | |
74 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tổ hợp môn cũ) | D; C1; C2 | 19.25 | |
75 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; D; B1 | 18.75 | |
76 | 7380101 | Luật (Tổ hợp môn cũ) | A; C; D; D3 | 22.75 | |
77 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 16.75 | |
78 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Tổ hợp môn cũ) | A; A1 | 17.75 | |
79 | 7620102 | Khuyến nông (Tổ hợp môn cũ) | 16.25 | ||
80 | 7620109 | Nông học (Tổ hợp môn cũ) | B | 16.25 | |
81 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp (Tổ hợp môn cũ) | 17.25 | ||
82 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Tổ hợp môn cũ) | A; A1; D; B1 | 17.5 | |
83 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Tổ hợp môn cũ) | A; B ; Toán Lý Sinh | 16 | |
84 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Tổ hợp môn mới) | 22.5 | ||
85 | 7140204 | Giáo dục công dân (Tổ hợp môn mới) | 22 | ||
86 | 7140206 | Giáo dục thể chất (Tổ hợp môn mới) | 16 | ||
87 | 7140209 | Sư phạm Toán học (Tổ hợp môn mới) | 23.25 | ||
88 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (Tổ hợp môn mới) | 21.75 | ||
89 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Tổ hợp môn mới) | 22.75 | ||
90 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn (Tổ hợp môn mới) | 24.25 | ||
91 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Tổ hợp môn mới) | 23 | ||
92 | 7140219 | Sư phạm Địa lý (Tổ hợp môn mới) | 23.75 | ||
93 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (Tổ hợp môn mới) | 22.75 | ||
94 | 7220113 | Việt Nam học (Tổ hợp môn mới) | 23.25 | ||
95 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tổ hợp môn mới) | 23 | ||
96 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp (Tổ hợp môn mới) | 18.25 | ||
97 | 7220301 | Triết học (Tổ hợp môn mới) | 21.75 | ||
98 | 7220330 | Văn học (Tổ hợp môn mới) | 22.75 | ||
99 | 7310101 | Kinh tế (Tổ hợp môn mới) | 21.25 | ||
100 | 7310201 | Chính trị học (Tổ hợp môn mới) | 23 | ||
101 | 7320201 | Thông tin học (Tổ hợp môn mới) | 18.5 | ||
102 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tổ hợp môn mới) | 21.5 | ||
103 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Tổ hợp môn mới) | 21.25 | ||
104 | 7340115 | Marketing (Tổ hợp môn mới) | 21 | ||
105 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Tổ hợp môn mới) | 22.25 | ||
106 | 7340121 | Kinh doanh thương mại (Tổ hợp môn mới) | 21.25 | ||
107 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng (Tổ hợp môn mới) | 21.25 | ||
108 | 7340301 | Kế toán (Tổ hợp môn mới) | 22 | ||
109 | 7340302 | Kiểm toán (Tổ hợp môn mới) | 21.25 | ||
110 | 7440306 | Khoa học đất (Tổ hợp môn mới) | 19 | ||
111 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tổ hợp môn mới) | 21 | ||
112 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Tổ hợp môn mới) | 19.25 | ||
113 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Tổ hợp môn mới) | 22.25 | ||
114 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản (Tổ hợp môn mới) | 21.25 | ||
115 | 7620105 | Chăn nuôi (Tổ hợp môn mới) | 19.25 | ||
116 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Tổ hợp môn mới) | 18.5 | ||
117 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Tổ hợp môn mới) | 17.75 | ||
118 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Tổ hợp môn mới) | 20.25 | ||
119 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Tổ hợp môn mới) | A; A1; B; D7 | 18.75 | |
120 | 7620205 | Lâm sinh (Tổ hợp môn mới) | 17.75 | ||
121 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Tổ hợp môn mới) | 20 | ||
122 | 7620302 | Bệnh học thủy sản (Tổ hợp môn mới) | 19.25 | ||
123 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản (Tổ hợp môn mới) | 18.5 | ||
124 | 7640101 | Thú y (Tổ hợp môn mới) | 20.5 | ||
125 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Tổ hợp môn mới) | 21.25 | ||
126 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Tổ hợp môn mới) | 20.25 | ||
127 | 7850103 | Quản lý đất đai (Tổ hợp môn mới) | 20.25 | ||
128 | 7220113 | Việt Nam học (Tổ hợp môn mới) | 21.25 | ||
129 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tổ hợp môn mới) | 20.5 | ||
130 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tổ hợp môn mới) | 18.75 | ||
131 | 7620102 | Khuyến nông (Tổ hợp môn mới) | 16.25 | ||
132 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Tổ hợp môn mới) | 18 | ||
133 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Tổ hợp môn mới) | 18 |