06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 19.58 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 22.33 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 23 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00 | 19.83 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 21.58 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 25.83 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 18.83 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 24.17 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 24.58 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 20.83 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 24.58 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 21.08 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 25.33 | |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 23.83 | |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 22.92 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 22.33 | |
17 | 7220113 | Việt Nam học | C00 | 19.92 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 20 | |
20 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C00 | 19.83 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 19.08 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19.33 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00 | 20 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 | 20 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 18.83 | |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00 | 18.83 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 19.5 | |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 18.33 | |
29 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 17.08 | |
30 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 | 19.08 | |
31 | C140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 16.58 | |
32 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 16.33 | |
33 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 17.58 | |
34 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 16.25 | |
35 | C140217 | Sư phạm Ngữ ván | C00 | 17.33 | |
36 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 16.08 | |
37 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | 15.08 |