Điểm chuẩn trường Đại học Sao Đỏ - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
2 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
4 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; D07 15
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
6 7540204 Công nghệ may A00; A01; D01; D07 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
10 7510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
11 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; D01; B00 15
13 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A00; A01; D01; B00 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D14 15
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D30; D01; D04; D45; D15; D65; D14 15
0