06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại học Sao Đỏ - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; B00 | 15 | |
13 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A00; A01; D01; B00 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D14 | 15 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D30; D01; D04; D45; D15; D65; D14 | 15 |