06/06/2018, 15:13
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | SP toán học | 24.5 | ||
2 | 7140211 | SP vật lý | 22 | ||
3 | 7140210 | SP tin học | 16 | ||
4 | 7140212 | SP hóa học | A | 24 | |
5 | 7140213 | SP sinh học | B | 20 | |
6 | 7140217 | SP ngữ văn | 19 | ||
7 | 7140218 | SP lịch sử | C | 17.5 | |
8 | 7140219 | SP địa lý | A | 16 | |
9 | 7140219 | SP địa lý | C | 18 | |
10 | 7140205 | Giáo dục chính trị | 15 | ||
11 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 16 | ||
12 | 7140208 | GD quốc phòng - an ninh | 15 | ||
13 | 7140231 | SP tiếng Anh | D1 | 28.5 | |
14 | 7140232 | SP song ngữ Nga - Anh | 21.5 | ||
15 | 7140233 | SP tiếng Pháp | 20 | ||
16 | 7140234 | SP tiếng Trung Quốc | 20 | ||
17 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 19 | ||
18 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 19 | |
19 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 22 | Nhân hệ số 2 môn NKTDTT |
20 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | 15 | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 29 | |
22 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga - Anh | 21 | ||
23 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 20 | ||
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | ||
25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | D1, D4 | 26 | |
26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | D6 | 20 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16 | ||
28 | 7440102 | Vật lý học | 16 | ||
29 | 7440112 | Hóa học | A, B | 21 | |
30 | 7220330 | Văn học | 16 | ||
31 | 7220113 | Việt Nam học | 16 | ||
32 | 7220212 | Quốc tế học | 16 | ||
33 | 7310401 | Tâm lý học | 18.5 |