Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP toán học 24.5
2 7140211 SP vật lý 22
3 7140210 SP tin học 16
4 7140212 SP hóa học A 24
5 7140213 SP sinh học B 20
6 7140217 SP ngữ văn 19
7 7140218 SP lịch sử C 17.5
8 7140219 SP địa lý A 16
9 7140219 SP địa lý C 18
10 7140205 Giáo dục chính trị 15
11 7140114 Quản lý giáo dục 16
12 7140208 GD quốc phòng - an ninh 15
13 7140231 SP tiếng Anh D1 28.5
14 7140232 SP song ngữ Nga - Anh 21.5
15 7140233 SP tiếng Pháp 20
16 7140234 SP tiếng Trung Quốc 20
17 7140202 Giáo dục tiểu học 19
18 7140201 Giáo dục mầm non M 19
19 7140206 Giáo dục thể chất T 22 Nhân hệ số 2 môn NKTDTT
20 7140203 Giáo dục đặc biệt 15
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 29
22 7220202 Ngôn ngữ Nga - Anh 21
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp 20
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 21
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D1, D4 26
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D6 20
27 7480201 Công nghệ thông tin 16
28 7440102 Vật lý học 16
29 7440112 Hóa học A, B 21
30 7220330 Văn học 16
31 7220113 Việt Nam học 16
32 7220212 Quốc tế học 16
33 7310401 Tâm lý học 18.5
0