06/06/2018, 15:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A | 13 | |
| 2 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | |
| 3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
| 5 | 7620102 | Khuyến nông | A | 13 | |
| 6 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
| 7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
| 8 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
| 9 | 7620201 | Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp | B | 14 | |
| 10 | 7850103 | Quản lí đất đai | B | 14 | |
| 11 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
| 12 | 7620113 | Hoa viên và cây cảnh | B | 14 | |
| 13 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
| 14 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
| 15 | 7140215 | Sư phạm KT nông Nghiệp | B | 14 | |
| 16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
| 17 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 14 | |
| 18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
| 19 | 7620110 | Trồng trọt | B | 14 |