Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480203 Công nghệ đa phương tiện D 10.5 Cao đẳng
2 C340101 Quản trị kinh doanh D 10.5 Cao đẳng
3 C340201 Tài chính ngân hàng D 10.5 Cao đẳng
4 C340303 Kế toán D 10.5 Cao đẳng
5 C360708 Quan hệ công chúng D 10.5 Cao đẳng
6 C520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D 10.5 Cao đẳng
7 C480104 Hệ thống thông tin D 10.5 Cao đẳng
8 C480201 Công nghệ thông tin D 10.5 Cao đẳng
9 7480201 Công nghệ thông tin D 13.5
10 7480104 Hệ thống thông tin D 13.5
11 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D 13.5
12 7480203 Công nghệ đa phương tiện D 13.5
13 7340101 Quản trị kinh doanh D 13.5
14 7340201 Tài chính ngân hàng D 13.5
15 7340303 Kế toán D 13.5
16 7360708 Quan hệ công chúng D 13.5
17 7210405 Thiết kế nội thất H,V 11 (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.0)
18 7210403 Thiết kế đồ họa H,V 11 (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.0)
19 7580102 Kiến trúc V 11 (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.0)
20 C360708 Quan hệ công chúng C 11.5
21 C360708 Quan hệ công chúng A,A1 13
22 7340301 Kế toán A,A1 13
23 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1 13
24 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
25 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
26 7480104 Hệ thống thông tin A,A1 13
27 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
28 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
29 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
30 C480104 Hệ thống thông tin A,A1 10
31 C520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 10
32 C360708 Quan hệ công chúng A,A1 10
33 C340301 Kế toán A,A1 10
34 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1 10
35 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10
36 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
0