06/06/2018, 15:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C480203 | Công nghệ đa phương tiện | D | 10.5 | Cao đẳng |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D | 10.5 | Cao đẳng |
3 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D | 10.5 | Cao đẳng |
4 | C340303 | Kế toán | D | 10.5 | Cao đẳng |
5 | C360708 | Quan hệ công chúng | D | 10.5 | Cao đẳng |
6 | C520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D | 10.5 | Cao đẳng |
7 | C480104 | Hệ thống thông tin | D | 10.5 | Cao đẳng |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | D | 10.5 | Cao đẳng |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D | 13.5 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D | 13.5 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D | 13.5 | |
12 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | D | 13.5 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D | 13.5 | |
14 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D | 13.5 | |
15 | 7340303 | Kế toán | D | 13.5 | |
16 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D | 13.5 | |
17 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H,V | 11 | (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.0) |
18 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H,V | 11 | (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.0) |
19 | 7580102 | Kiến trúc | V | 11 | (Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 11.0) |
20 | C360708 | Quan hệ công chúng | C | 11.5 | |
21 | C360708 | Quan hệ công chúng | A,A1 | 13 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 13 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
25 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
26 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 13 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
30 | C480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 10 | |
31 | C520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
32 | C360708 | Quan hệ công chúng | A,A1 | 10 | |
33 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
34 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 10 | |
35 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
36 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 |