06/06/2018, 14:34
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C19; D01 | --- | |
| 2 | 7640101 | Thú y | A01; B00; C04; D01 | --- | |
| 3 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A01; B00; C04; D01 | --- | |
| 4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 11 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | --- | |
| 13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A01; B00; C04; D01 | --- |