06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 30.75 | |
| 2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V01, V02 | 22.75 | |
| 3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 28.75 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 28.75 | |
| 5 | 7480201 | CN thông tin | A00, A01, D01 | 29.75 | |
| 6 | 7510102 | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 29.5 | |
| 7 | 7510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 30.5 | |
| 8 | 7510202 | CN chế tạo máy | A00, A01, D01 | 30.25 | |
| 9 | 7510203 | CN kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01 | 31.5 | |
| 10 | 7510205 | CN kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 31.25 | |
| 11 | 7510206 | CN kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01 | 29.5 | |
| 12 | 7510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 30.75 | |
| 13 | 7510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01 | 29.5 | |
| 14 | 7510303 | CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 31.25 | |
| 15 | 7510304 | CN kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 29.25 | |
| 16 | 7510401 | CN kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07 | 31.25 | |
| 17 | 7510406 | CN kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 29.75 | |
| 18 | 7510501 | CN In | A00, A01, D01 | 29 | |
| 19 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, B00, D07 | 29.75 | |
| 20 | 7510603 | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01 | 29.25 | |
| 21 | 7540101 | CN thực phẩm | A00, B00, D07 | 31.25 | |
| 22 | 7540204 | CN may | A00, A01, D01 | 29.5 | |
| 23 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01 | 28.25 | |
| 24 | 7810501 | Kinh tế gia đình | A00, A01, B00, D07 | 26.5 | |
| 25 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01 | 27 | |
| 26 | 7480201C | CN thông tin | A00, A01, D01 | 28.25 | |
| 27 | 7510102C | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01 | 27.75 | |
| 28 | 7510201C | CN kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 29 | |
| 29 | 7510202C | CN chế tạo máy | A00, A01, D01 | 29 | |
| 30 | 7510203C | CN kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01 | 29.75 | |
| 31 | 7510205C | CN kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01 | 29.25 | |
| 32 | 7510206C | CN kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01 | 27.75 | |
| 33 | 7510301C | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 29 | |
| 34 | 7510302C | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01 | 28.25 | |
| 35 | 7510303C | CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01 | 29.5 | |
| 36 | 7510304C | CN kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 28 | |
| 37 | 7510406C | CN kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 27.75 | |
| 38 | 7510501C | CN In | A00, A01, D01 | 27.5 | |
| 39 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 28 | |
| 40 | 7540101C | CN thực phẩm | A00, B00, D07 | 29 | |
| 41 | 7540204C | CN may | A00, A01, D01 | 27 | |
| 42 | 7580205C | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01 | 27.25 | |
| 43 | C510202 | CN chế tạo máy | A00, A01, D01 | 26.25 | |
| 44 | C510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01 | 26.25 | |
| 45 | C510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, D01 | 25.75 |