06/06/2018, 15:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A | 16 | |
| 2 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A | 15 | |
| 3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 15.5 | |
| 4 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A | 14 | |
| 5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 17 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | |
| 7 | 7540204 | Công nghệ may | A | 14.5 | |
| 8 | 7510501 | Công nghệ In | A | 14 | |
| 9 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt | A | 14 | |
| 10 | 7520205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 15.5 | |
| 11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 15.5 | |
| 12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 15.5 | |
| 13 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 14 | |
| 14 | 7510603 | Kỹ thuật công nghiệp | A | 14 | |
| 15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 15.5 | |
| 16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 14 | |
| 17 | 7340301 | Kế toán | A1 | 15.5 | |
| 18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A1 | 15 | |
| 19 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A1 | 14.5 | |
| 20 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A1 | 13.5 | |
| 21 | 7540204 | Công nghệ may | A1 | 14 | |
| 22 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A1 | 16.5 | |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 14 | |
| 24 | 7510501 | Công nghệ In | A1 | 13.5 | |
| 25 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt | A1 | 13.5 | |
| 26 | 7520205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A1 | 15 | |
| 27 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A1 | 15 | |
| 28 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A1 | 15 | |
| 29 | 7510603 | Kỹ thuật công nghiệp | A1 | 13.5 | |
| 30 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A1 | 13.5 | |
| 31 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 15 | |
| 32 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 13.5 | |
| 33 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
| 34 | C510302 | Công nghệ chế tạo máy | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
| 35 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
| 36 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |
| 37 | C540204 | Công nghệ may | A1, A | 10 | HỆ CAO ĐẲNG |