Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A 16
2 7510601 Quản lý công nghiệp A 15
3 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 15.5
4 7510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A 14
5 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 17
6 7480201 Công nghệ thông tin A 14.5
7 7540204 Công nghệ may A 14.5
8 7510501 Công nghệ In A 14
9 7510206 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt A 14
10 7520205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A 15.5
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 15.5
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 15.5
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy A 14
14 7510603 Kỹ thuật công nghiệp A 14
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 15.5
16 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A 14
17 7340301 Kế toán A1 15.5
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 15
19 7510601 Quản lý công nghiệp A1 14.5
20 7510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A1 13.5
21 7540204 Công nghệ may A1 14
22 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A1 16.5
23 7480201 Công nghệ thông tin A1 14
24 7510501 Công nghệ In A1 13.5
25 7510206 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt A1 13.5
26 7520205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A1 15
27 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A1 15
28 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A1 15
29 7510603 Kỹ thuật công nghiệp A1 13.5
30 7510202 Công nghệ chế tạo máy A1 13.5
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A1 15
32 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 13.5
33 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A1, A 10 HỆ CAO ĐẲNG
34 C510302 Công nghệ chế tạo máy A1, A 10 HỆ CAO ĐẲNG
35 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A1, A 10 HỆ CAO ĐẲNG
36 C510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A1, A 10 HỆ CAO ĐẲNG
37 C540204 Công nghệ may A1, A 10 HỆ CAO ĐẲNG
0