Điểm chuẩn trường Đại Học Sài Gòn - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140221 Sư phạm Âm nhạc N 33
2 7210205 Thanh nhạc N 34
3 7140201 Giáo dục Mầm non M 17.5
4 7140222 Sư phạm Mĩ thuật H 33
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 18.5
6 7220113 Việt Nam học D1 16
7 7140205 Giáo dục chính trị D1 13.5
8 7320202 Khoa học thư viện D1 13.5
9 7220201 Ngôn ngữ Anh (Thương mại - du lịch) D1 17.5
10 7140114 Quản lý giáo dục D1 14
11 7380101 Luật D1 16
12 7340301 Kế toán D1 18
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 19
14 7340101 Quản trị kinh doanh D1 18
15 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 16
16 7140219 Sư phạm Địa lí C 16.5
17 7140218 Sư phạm Lịch sử C 16
18 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 17
19 7220113 Việt Nam học C 17.5
20 7320202 Khoa học thư viện C 14.5
21 7140114 Quản lý giáo dục C 14
22 7380101 Luật C 17
23 7140205 Giáo dục chính trị C 14.5
24 7140213 Sư phạm Sinh học B 15.5
25 7320202 Khoa học thư viện B 14.5
26 7440301 Khoa học môi trường B 15.5
27 7140219 Sư phạm Địa lí A1 14.5
28 7140211 Sư phạm Vật lí A1 16.5
29 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A1 13.5
30 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A1 14
31 7480201 Công nghệ thông tin A1 15
32 7460112 Toán ứng dụng A1 14
33 7340301 Kế toán A1 17
34 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1 17.5
35 7340101 Quản trị kinh doanh A1 17
36 7140219 Sư phạm Địa lí A 16
37 7140212 Sư phạm Hóa học A 17.5
38 7140209 Sư phạm Toán học A 16.5
39 7140211 Sư phạm Vật lí A 16
40 7320202 Khoa học thư viện A 13.5
41 7140202 Giáo dục Tiểu học A 14.5
42 7140114 Quản lý giáo dục A 13.5
43 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A 13
44 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A 13
45 7480201 Công nghệ thông tin A 14
46 7460112 Toán ứng dụng A 14
47 7440301 Khoa học môi trường A 14
48 7380101 Luật A 14
49 7340301 Kế toán A 16.5
50 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 17
51 7340101 Quản trị kinh doanh A 16.5
0