Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310401 Tâm lý học A 18
2 7340401 Khoa học quản lý A 17
3 7310301 Xã hội học A 16
4 7220301 Triết học A 16
5 7310201 Chính trị học A 17
6 7220320 Ngôn ngữ học A 16
7 7320101 Báo chí A 18
8 7320201 Thông tin học A 16
9 7320303 Lưu trữ học A 17
10 7220212 Quốc tế học A 17
11 7340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A 19
12 7310302 Nhân học A 16
13 7760101 Công tác xã hội C 19
14 7220330 Văn học C 18.5
15 7220310 Lịch sử C 18
16 7220213 Đông ph­ương học C 22
17 7220104 Hán Nôm C 18
18 7220113 Việt Nam học C 20
19 7310401 Tâm Lý Học B 19.5
20 7310401 Tâm Lý Học C 20
21 7340401 Khoa Học Quản Lý C 21.5
22 7310301 Xã Hộ Học C 18
23 7220301 Triết Học C 18
24 7310201 Chính trị học C 18
25 7220320 Ngôn ngữ học C 18
26 7320101 Báo chí C 22
27 7320201 Thông tin học C 18
28 7320303 Lưu trữ học C 18
29 7220212 Quốc tế học C 21.5
30 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 22
31 7310302 Nhân Học C 18
32 7310401 Tâm lý học D1,2,3,4,5,6 18.5
33 7340401 Khoa học quản lý D1,2,3,4,5,6 17.5
34 7310301 Xã Hội Học D1,2,3,4,5,6 17
35 7220301 Triết học D1,2,3,4,5,6 17
36 7310201 Chính trị học D1,2,3,4,5,6 17
37 7760101 Công tác xã hội D1,2,3,4,5,6 18
38 7220330 Văn học D1,2,3,4,5,6 17
39 7220310 Lịch Sử D1,2,3,4,5,6 17
40 7220320 Ngôn ngữ học D1,2,3,4,5,6 17
41 7320101 Báo trí D1,2,3,4,5,6 20.5
42 7320201 Thông tin học D1,2,3,4,5,6 17
43 7320303 Lưu trữ học D1,2,3,4,5,6 17
44 7220213 Đông phương học D1,2,3,4,5,6 20.5
45 7220212 Quốc tế học D1,2,3,4,5,6 20
46 7340103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành D1,2,3,4,5,6 21
47 7220104 Hán Nôm D1,2,3,4,5,6 17
48 7220113 Việt Nam Học D1,2,3,4,5,6 17
49 7310302 Nhân Học D1,2,3,4,5,6 17
0