06/06/2018, 15:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310401 | Tâm lý học | A | 18 | |
| 2 | 7340401 | Khoa học quản lý | A | 17 | |
| 3 | 7310301 | Xã hội học | A | 16 | |
| 4 | 7220301 | Triết học | A | 16 | |
| 5 | 7310201 | Chính trị học | A | 17 | |
| 6 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A | 16 | |
| 7 | 7320101 | Báo chí | A | 18 | |
| 8 | 7320201 | Thông tin học | A | 16 | |
| 9 | 7320303 | Lưu trữ học | A | 17 | |
| 10 | 7220212 | Quốc tế học | A | 17 | |
| 11 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A | 19 | |
| 12 | 7310302 | Nhân học | A | 16 | |
| 13 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 19 | |
| 14 | 7220330 | Văn học | C | 18.5 | |
| 15 | 7220310 | Lịch sử | C | 18 | |
| 16 | 7220213 | Đông phương học | C | 22 | |
| 17 | 7220104 | Hán Nôm | C | 18 | |
| 18 | 7220113 | Việt Nam học | C | 20 | |
| 19 | 7310401 | Tâm Lý Học | B | 19.5 | |
| 20 | 7310401 | Tâm Lý Học | C | 20 | |
| 21 | 7340401 | Khoa Học Quản Lý | C | 21.5 | |
| 22 | 7310301 | Xã Hộ Học | C | 18 | |
| 23 | 7220301 | Triết Học | C | 18 | |
| 24 | 7310201 | Chính trị học | C | 18 | |
| 25 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C | 18 | |
| 26 | 7320101 | Báo chí | C | 22 | |
| 27 | 7320201 | Thông tin học | C | 18 | |
| 28 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 18 | |
| 29 | 7220212 | Quốc tế học | C | 21.5 | |
| 30 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 22 | |
| 31 | 7310302 | Nhân Học | C | 18 | |
| 32 | 7310401 | Tâm lý học | D1,2,3,4,5,6 | 18.5 | |
| 33 | 7340401 | Khoa học quản lý | D1,2,3,4,5,6 | 17.5 | |
| 34 | 7310301 | Xã Hội Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 35 | 7220301 | Triết học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 36 | 7310201 | Chính trị học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 37 | 7760101 | Công tác xã hội | D1,2,3,4,5,6 | 18 | |
| 38 | 7220330 | Văn học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 39 | 7220310 | Lịch Sử | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 40 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 41 | 7320101 | Báo trí | D1,2,3,4,5,6 | 20.5 | |
| 42 | 7320201 | Thông tin học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 43 | 7320303 | Lưu trữ học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 44 | 7220213 | Đông phương học | D1,2,3,4,5,6 | 20.5 | |
| 45 | 7220212 | Quốc tế học | D1,2,3,4,5,6 | 20 | |
| 46 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,2,3,4,5,6 | 21 | |
| 47 | 7220104 | Hán Nôm | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 48 | 7220113 | Việt Nam Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
| 49 | 7310302 | Nhân Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 |