06/06/2018, 15:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 13 | |
2 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 13 | |
3 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | V | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 14 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A | 13 | |
7 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | 13 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật Hóa học | A | 14 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật Hóa học | B | 18 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
14 | 7640101 | Thú y | A | 15 | |
15 | 7640101 | Thú y | B | 16.5 | |
16 | 7620109 | Nông học | A | 13 | |
17 | 7620109 | Nông học | B | 14 | |
18 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
19 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
20 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
21 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
22 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 15 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 16.5 | |
26 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A | 15 | |
27 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B | 18 | |
28 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A | 14 | |
29 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | B | 16 | |
30 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 14 | |
31 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 16 | |
32 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 13 | |
33 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 14 | |
34 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A | 13 | |
35 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
36 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 13 | |
37 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14 | |
38 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A,D1 | 14 | |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 14 | |
40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
41 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A | 13 | |
42 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D1 | 14 | |
43 | 7340301 | Kế toán | A | 14 | |
44 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15 | |
45 | 7850103 | Quản lí đất đai | A,D1 | 14 | |
46 | 7310501 | Bản đồ học | A | 13 | |
47 | 7310501 | Bản đồ học | D1 | 13.5 | |
48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | Ngoại ngữ nhận hệ số 2 |
49 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A | 13 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
50 | 7310101 | Ngành Kinh tế | D1 | 13.5 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
51 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
52 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
53 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
54 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
55 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
56 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
57 | 7620109 | Nông học | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
58 | 7620109 | Nông học | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
59 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
60 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
61 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
62 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
63 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
64 | 7850103 | Quản lí đất đai | D1 | 13.5 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
65 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
66 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
67 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
68 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
69 | 7640101 | Thú y | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
70 | 7640101 | Thú y | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |