Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 13
2 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A 13
3 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản V 14
4 7480201 Công nghệ Thông tin A 13
5 7480201 Công nghệ Thông tin D1 14
6 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A 13
7 7520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A 13
8 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A 13
9 7510205 Công nghệ kĩ thuật ôtô A 13
10 7510401 Công nghệ kĩ thuật Hóa học A 14
11 7510401 Công nghệ kĩ thuật Hóa học B 18
12 7620105 Chăn nuôi A 13
13 7620105 Chăn nuôi B 14
14 7640101 Thú y A 15
15 7640101 Thú y B 16.5
16 7620109 Nông học A 13
17 7620109 Nông học B 14
18 7620112 Bảo vệ thực vật A 13
19 7620112 Bảo vệ thực vật B 14
20 7620201 Lâm nghiệp A 13
21 7620201 Lâm nghiệp B 14
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 13
23 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
24 7540101 Công nghệ thực phẩm A 15
25 7540101 Công nghệ thực phẩm B 16.5
26 7420201 Công nghệ Sinh học A 15
27 7420201 Công nghệ Sinh học B 18
28 7520320 Kỹ thuật Môi trường A 14
29 7520320 Kỹ thuật Môi trường B 16
30 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A 14
31 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 16
32 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A 13
33 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 14
34 7140215 Sư­ phạm Kỹ thuật nông nghiệp A 13
35 7140215 Sư­ phạm Kỹ thuật nông nghiệp B 14
36 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A 13
37 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan B 14
38 7310101 Ngành Kinh tế A,D1 14
39 7340101 Quản trị kinh doanh A 14
40 7340101 Quản trị kinh doanh D1 15
41 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A 13
42 7620114 Kinh doanh nông nghiệp D1 14
43 7340301 Kế toán A 14
44 7340301 Kế toán D1 15
45 7850103 Quản lí đất đai A,D1 14
46 7310501 Bản đồ học A 13
47 7310501 Bản đồ học D1 13.5
48 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 18 Ngoại ngữ nhận hệ số 2
49 7310101 Ngành Kinh tế A 13 HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
50 7310101 Ngành Kinh tế D1 13.5 HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
51 7340101 Quản trị kinh doanh A 13 HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
52 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
53 7340301 Kế toán A 13 HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
54 7340301 Kế toán D1 13.5 HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
55 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A 13 HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
56 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 14 HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN
57 7620109 Nông học A 13 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
58 7620109 Nông học B 14 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
59 7620201 Lâm nghiệp A 13 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
60 7620201 Lâm nghiệp B 14 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
61 7340301 Kế toán A 13 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
62 7340301 Kế toán D1 13.5 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
63 7850103 Quản lí đất đai A 13 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
64 7850103 Quản lí đất đai D1 13.5 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
65 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A 13 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
66 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 14 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
67 7540101 Công nghệ thực phẩm A 13 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
68 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
69 7640101 Thú y A 13 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
70 7640101 Thú y B 14 PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI
0