Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) A, A1 14.5
2 7220301 Triết học A1 14.5
3 7310501 Địa lý học A1, B 14.5
4 7310301 Xã hội học A1, D1, A 14.5
5 7320202 Thư viện - Thông tin A1, D1, A 14.5
6 7310401 Tâm lý học B, C, D1 19
7 7320303 Lưu trữ học C 15
8 7220340 Văn hóa học C 15
9 7760101 Công tác xã hội C 16.5
10 7220310 Lịch sử C 19
11 7310302 Nhân học C 15
12 7310501 Địa lý học C 20
13 7310301 Xã hội học C 15
14 7320202 Thư viện - Thông tin C 15
15 7140101 Giáo dục học C 15
16 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) C, D1 20
17 7320303 Lưu trữ học D1 14.5
18 7220340 Văn hóa học D1 14.5
19 7760101 Công tác xã hội D1 15.5
20 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) D1 16
21 7310206 Quan hệ quốc tế D1 21
22 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1 19
23 7220310 Lịch sử D1 14.5
24 7310302 Nhân học D1 14.5
25 7310501 Địa lý học D1 15
26 7220213 Đông phương học D1 16.5
27 7140101 Giáo dục học D1 14.5
28 7220205 Ngôn ngữ Đức D1 19
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 28
30 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) D1 19
31 7220204 Ngôn ngữ Trung D1 19
32 7220217 Hàn Quốc học D1 18.5
33 7220216 Nhật Bản học D1 18.5
34 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1 19
35 7320101 Báo chí - Truyền thông D1, C 21.5
36 7220330 Văn học D1, C 20
37 7220320 Ngôn ngữ học D1, C 20
38 7220301 Triết học D1, C 15
39 7220208 Ngôn ngữ Ý D1, D3 19
40 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) D2 23
41 7220203 Ngôn ngữ Pháp D3 19
42 7220204 Ngôn ngữ Trung D4 19
43 7220205 Ngôn ngữ Đức D5 19
0