06/06/2018, 15:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | A, A1 | 14.5 | |
2 | 7220301 | Triết học | A1 | 14.5 | |
3 | 7310501 | Địa lý học | A1, B | 14.5 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | A1, D1, A | 14.5 | |
5 | 7320202 | Thư viện - Thông tin | A1, D1, A | 14.5 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | B, C, D1 | 19 | |
7 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 15 | |
8 | 7220340 | Văn hóa học | C | 15 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 16.5 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | C | 19 | |
11 | 7310302 | Nhân học | C | 15 | |
12 | 7310501 | Địa lý học | C | 20 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | C | 15 | |
14 | 7320202 | Thư viện - Thông tin | C | 15 | |
15 | 7140101 | Giáo dục học | C | 15 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) | C, D1 | 20 | |
17 | 7320303 | Lưu trữ học | D1 | 14.5 | |
18 | 7220340 | Văn hóa học | D1 | 14.5 | |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 15.5 | |
20 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | D1 | 16 | |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 21 | |
22 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D1 | 19 | |
23 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 14.5 | |
24 | 7310302 | Nhân học | D1 | 14.5 | |
25 | 7310501 | Địa lý học | D1 | 15 | |
26 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 16.5 | |
27 | 7140101 | Giáo dục học | D1 | 14.5 | |
28 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1 | 19 | |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | |
30 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) | D1 | 19 | |
31 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D1 | 19 | |
32 | 7220217 | Hàn Quốc học | D1 | 18.5 | |
33 | 7220216 | Nhật Bản học | D1 | 18.5 | |
34 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 19 | |
35 | 7320101 | Báo chí - Truyền thông | D1, C | 21.5 | |
36 | 7220330 | Văn học | D1, C | 20 | |
37 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D1, C | 20 | |
38 | 7220301 | Triết học | D1, C | 15 | |
39 | 7220208 | Ngôn ngữ Ý | D1, D3 | 19 | |
40 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) | D2 | 23 | |
41 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 19 | |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D4 | 19 | |
43 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D5 | 19 |