06/06/2018, 15:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C480201 | Hệ cao đẳng ngành Công nghệ thông tin | A | 10 | |
2 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 15.5 | |
3 | 7440201 | Địa chất | A | 14.5 | |
4 | 7440112 | Hoá học | A | 17 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 18.5 | |
6 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A | 18.5 | |
7 | 7440102 | Vật lý | A | 14.5 | |
8 | 7440228 | Hải dương học | A | 14.5 | |
9 | 7430122 | Khoa học vật liệu | A | 14 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 15.5 | |
11 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin | A, A1 | 17.5 | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 16 | |
13 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 15 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 18 | |
15 | 7420101 | Sinh học | B | 16 | |
16 | 7440228 | Hải dương học | B | 15 | |
17 | 7430122 | Khoa học vật liệu | B | 17.5 | |
18 | 7420101 | Sinh học | B | 16 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 21.5 | |
20 | 7440112 | Hóa học | B | 19.5 | |
21 | 7440201 | Địa chất | B | 16.5 |