06/06/2018, 15:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Kiến trúc DD & CN | KHốI A Và KHốI A1 | 24 | Chính thức | |
| 2 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 19 | chính thức |
| 3 | 7520114 | Kĩ thuật cơ - điện tử | A, A1 | 18.5 | chính thức |
| 4 | 7540201 | Kĩ thuật Dệt | A, A1 | 16 | chính thức |
| 5 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A, A1 | 18.5 | chính thức |
| 6 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 19.5 | chính thức |
| 7 | 7520501 | Kĩ thuật địa chất | A, A1 | 19.5 | chính thức |
| 8 | 7520604 | Kĩ thuật dầu khí | A, A1 | 19.5 | chính thức |
| 9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A, A1 | 18.5 | chính thức |
| 10 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A, A1 | 18 | chính thức |
| 11 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A, A1 | 16.5 | chính thức |
| 12 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A, A1 | 16.5 | chính thức |
| 13 | 7510602 | Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp | A, A1 | 16 | chính thức |
| 14 | 7430122 | Khoa học vật liệu | A, A1 | 16 | chính thức |
| 15 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | A, A1 | 16 | chính thức |
| 16 | 7520401 | Vật lý kĩ thuật | A, A1 | 16.5 | chính thức |
| 17 | 7520101 | Cơ Kĩ thuật | A, A1 | 16.5 | chính thức |
| 18 | 7580102 | Kiến trúc | A,A1 | 24 | chính thức |