06/06/2018, 15:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D1,6 | 26 | |
| 2 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,5 | 27 | |
| 3 | D140233 | Sư Phạm Tiếng Pháp | D1,3 | 26 | |
| 4 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,3 | 26 | |
| 5 | D140232 | Sư Phạm Tiếng Nga | D1,2 | 26 | |
| 6 | D220202 | Ngôn ngữ tiếng Nga | D1,2 | 26 | |
| 7 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28.5 | |
| 8 | D140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D1 | 28.5 | |
| 9 | D140234 | Sư Phạm tiếng Trung Quốc | D1 | 26 | |
| 10 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | D1,5 | 26 | |
| 11 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1,6 | 30 | |
| 12 | D140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D1,6 | 26 | |
| 13 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 28 | |
| 14 | D220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D1 | 26 |