06/06/2018, 15:25
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380107 | Luật Thương Mại | A, A | 25.5 | |
| 2 | 7380107 | Luật Tài chính – Ngân hàng | A, A | 22 | |
| 3 | 7380107 | Luật Kinh doanh | A, A1 | 25.5 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1 | 25.5 | |
| 5 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1 | 22 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 25.5 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 24 | |
| 8 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1 | 26.5 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A, A1 | 26.5 | |
| 10 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại | A, A1 | 28.5 | |
| 11 | 7310101 | Kinh tế học và quản lý công | A, A1 | 22.5 | |
| 12 | 7310101 | Kinh tế học | A, A1 | 24 | |
| 13 | 7380101 | Luật | A, A1 | 22 | |
| 14 | 7380107 | Luật Thương Mại | D1 | 28.5 | |
| 15 | 7380107 | Luật Tài chính – Ngân hàng | D1 | 22 | |
| 16 | 7380107 | Luật Kinh doanh | D1 | 27.5 | |
| 17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 28 | |
| 18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 27.5 | |
| 19 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 28.5 | |
| 20 | 7340301 | Kế toán | D1 | 26 | |
| 21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | D1 | 29.5 | |
| 22 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại | D1 | 30 | |
| 23 | 7310101 | Kinh tế học và quản lý công | D1 | 23.5 | |
| 24 | 7310101 | Kinh tế học | D1 | 26 | |
| 25 | 7380101 | Luật | D1 | 22 |