Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật Thương Mại A, A 25.5
2 7380107 Luật Tài chính – Ngân hàng A, A 22
3 7380107 Luật Kinh doanh A, A1 25.5
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A, A1 25.5
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1 22
6 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 25.5
7 7340301 Kế toán A, A1 24
8 7340302 Kiểm toán A, A1 26.5
9 7340201 Tài chính - ngân hàng A, A1 26.5
10 7310106 Kinh tế đối ngoại A, A1 28.5
11 7310101 Kinh tế học và quản lý công A, A1 22.5
12 7310101 Kinh tế học A, A1 24
13 7380101 Luật A, A1 22
14 7380107 Luật Thương Mại D1 28.5
15 7380107 Luật Tài chính – Ngân hàng D1 22
16 7380107 Luật Kinh doanh D1 27.5
17 7340101 Quản trị kinh doanh D1 28
18 7340120 Kinh doanh quốc tế D1 27.5
19 7340302 Kiểm toán D1 28.5
20 7340301 Kế toán D1 26
21 7340201 Tài chính - ngân hàng D1 29.5
22 7310106 Kinh tế đối ngoại D1 30
23 7310101 Kinh tế học và quản lý công D1 23.5
24 7310101 Kinh tế học D1 26
25 7380101 Luật D1 22
0