06/06/2018, 15:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
2 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 13 | |
3 | 7520114 | Kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1,D1 | 13 | |
5 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | D1 | 13.5 | |
6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
7 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 13.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
10 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
12 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
13 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
14 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
16 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |