06/06/2018, 15:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
2 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
3 | 7220214 | Đông Nam Á học | C | 14 | |
4 | 7220214 | Đông Nam Á học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
5 | 7220215 | Trung Quốc học | C | 14 | |
6 | 7220215 | Trung Quốc học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
7 | 7220216 | Nhật Bản học | C | 14 | |
8 | 7220216 | Nhật Bản học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
9 | 7220217 | Hàn Quốc học | C | 14 | |
10 | 7220217 | Hàn Quốc học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C | 14 | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
13 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A, A1 | 13 | |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
15 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
16 | 7220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A, A1 | 13 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
25 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
26 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
27 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
28 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
29 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H,V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
30 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H,V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
31 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H,V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
32 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H,V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
33 | 7580102 | Kiến trúc | V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
34 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 13 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
35 | 7440301 | Khoa học môi trường | A, A1 | 13 | |
36 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
37 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
38 | 7720330 | Kĩ thuật y học | B | 14 | |
39 | C320104 | Truyền thông đa phương tiện | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
40 | C320104 | Truyền thông đa phương tiện | C | 11 | Cao đẳng |
41 | C220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
42 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Cao đẳng |
43 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
44 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
45 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
46 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
47 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
48 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
49 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
50 | C440301 | Khoa học môi trường | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
51 | C440301 | Khoa học môi trường | B | 11 | Cao đẳng |
52 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
53 | C720330 | Kĩ thuật y học | B | 11 | Cao đẳng |