Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
2 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1,2,3,4,5,6 13.5
3 7220214 Đông Nam Á học C 14
4 7220214 Đông Nam Á học D1,2,3,4,5,6 13.5
5 7220215 Trung Quốc học C 14
6 7220215 Trung Quốc học D1,2,3,4,5,6 13.5
7 7220216 Nhật Bản học C 14
8 7220216 Nhật Bản học D1,2,3,4,5,6 13.5
9 7220217 Hàn Quốc học C 14
10 7220217 Hàn Quốc học D1,2,3,4,5,6 13.5
11 7320104 Truyền thông đa phương tiện C 14
12 7320104 Truyền thông đa phương tiện D1,2,3,4,5,6 13.5
13 7310206 Quan hệ quốc tế A, A1 13
14 7310206 Quan hệ quốc tế D1,2,3,4,5,6 13.5
15 7220113 Việt Nam học C 14
16 7220113 Việt Nam học D1,2,3,4,5,6 13.5
17 7310101 Kinh tế A, A1 13
18 7310101 Kinh tế D1,2,3,4,5,6 13.5
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 13
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 13.5
21 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
22 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
23 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
24 7480201 Công nghệ thông tin D1,2,3,4,5,6 13.5
25 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
26 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1 13
27 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
28 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
29 7210402 Thiết kế công nghiệp H,V 16 Môn năng khiếu hệ số 2
30 7210403 Thiết kế đồ họa  H,V 16 Môn năng khiếu hệ số 2
31 7210404 Thiết kế thời trang H,V 16 Môn năng khiếu hệ số 2
32 7210302 Công nghệ điện ảnh - truyền hình H,V 16 Môn năng khiếu hệ số 2
33 7580102 Kiến trúc V 16 Môn năng khiếu hệ số 2
34 7140206 Giáo dục Thể chất T 13 Môn năng khiếu hệ số 2
35 7440301 Khoa học môi trường A, A1 13
36 7440301 Khoa học môi trường B 14
37 7720501 Điều dưỡng B 14
38 7720330 Kĩ thuật y học B 14
39 C320104 Truyền thông đa phương tiện D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
40 C320104 Truyền thông đa phương tiện C 11 Cao đẳng
41 C220113 Việt Nam học D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
42 C220113 Việt Nam học C 11 Cao đẳng
43 C340301 Kế toán A, A1 10 Cao đẳng
44 C340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
45 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1 10 Cao đẳng
46 C340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
47 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10 Cao đẳng
48 C480201 Công nghệ thông tin D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
49 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
50 C440301 Khoa học môi trường A,A1 10 Cao đẳng
51 C440301 Khoa học môi trường B 11 Cao đẳng
52 C720501 Điều dưỡng B 11 Cao đẳng
53 C720330 Kĩ thuật y học B 11 Cao đẳng
0