06/06/2018, 15:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840106 | Khoa học Hàng hải | A,A1 | 13 | |
2 | 7101 | Điều khiển tàu biển | A,A1 | 13 | |
3 | 7102 | Khai thác Máy tàu biển | A,A1 | 13 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - truyền thông | A,A1 | 13.5 | |
5 | 7104 | Điện tử viễn thông | A,A1 | 13.5 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và TĐH | A,A1 | 13.5 | |
7 | 7103 | Điện tự động tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
8 | 7105 | Điện tự động công nghiệp | A,A1 | 13.5 | |
9 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
10 | 7106 | Máy tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
11 | 7107 | Thiết kế tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
12 | 7108 | Đóng tàu | A,A1 | 13.5 | |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 13.5 | |
14 | 7109 | Máy nâng chuyển | A,A1 | 13.5 | |
15 | 7116 | Kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 13.5 | |
16 | 7117 | Cơ điện tử | A,A1 | 13.5 | |
17 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A,A1 | 13.5 | |
18 | 7110 | Xây dựng công trình thủy | A,A1 | 13.5 | |
19 | 7111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A,A1 | 13.5 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 14.5 | |
21 | 7112 | X.dựng dân dụng & công nghiệp | A,A1 | 14.5 | |
22 | 7580205 | KTxây dựng công trình g.thông | A,A1 | 13.5 | |
23 | 7113 | Kỹ thuật cầu đường | A,A1 | 13.5 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | Kỹ thuật phần mềm:13.5; Truyền thông và Mạng máy tính:15 |
25 | 7114 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | |
26 | 7118 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 13.5 | |
27 | 7119 | Truyền thông và Mạng máy tính | A,A1 | 15 | |
28 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A,A1 | 16 | |
29 | 7115 | Kỹ thuật môi trường | A,A1 | 16 | |
30 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A,A1 | 19 | |
31 | 7840104 | Kinh tế vận tải | D1 | 19.5 | |
32 | 7401 | Kinh tế vận tải | A,A1 | 19 | |
33 | 7401 | Kinh tế vận tải | D1 | 19.5 | |
34 | 7407 | Logistics | A,A1 | 16 | |
35 | 7407 | Logistics | D1 | 16.5 | |
36 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 16 | |
37 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 16.5 | |
38 | 7402 | Kinh tế ngoại thương | A,A1 | 16 | |
39 | 7402 | Kinh tế ngoại thương | D1 | 16.5 | |
40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 16 | |
41 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16.5 | |
42 | 7403 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 16 | |
43 | 7403 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16.5 | |
44 | 7404 | Tài chính kế toán | A,A1 | 16 | |
45 | 7404 | Tài chính kế toán | D1 | 16.5 | |
46 | Hệ cao đẳng | --- | Xét thí sinh khối A, A1 đã đăng ký CĐ Công nghệ TT, K.tế vận tải biển nhưng không đạt | ||
47 | C840107 | Điều khiển tàu biển | --- | ||
48 | C101 | Điều khiển tàu biển | A,A1 | 10 | cao đẳng |
49 | C840108 | Vận hành khai thác máy tàu | --- | ||
50 | C102 | Khai thác máy tàu biển | A,A1 | 10 | cao đẳng |
51 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 12 | |
52 | C114 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 12 | cao đẳng |
53 | C840401 | Khai thác vận tải | A,A1,D1 | 11 | |
54 | C401 | Kinh tế vận tải biển | A,A1,D1 | 11 | cao đẳng |
55 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
56 | C403 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
57 | C404 | Tài chính kế toán | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
58 | C580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | |
59 | C112 | X.dựng dân dụng &công nghiệp | A,A1 | 10 | cao đẳng |
60 | C520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | A,A1 | 10 | |
61 | C105 | Điện tự động công nghiệp | A,A1 | 10 | cao đẳng |