06/06/2018, 15:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Văn Lang - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210402 | Thiểt kế công nghiệp | H,V | 22 | |
| 2 | 7210403 | Thiêt kê đồ họa | H | 23 | |
| 3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 23 | |
| 4 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H,V | 25 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 14.5 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
| 8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 14 | |
| 9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 16 | |
| 10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D3 | 15 | |
| 11 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 15 | |
| 12 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 16 | |
| 13 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D3 | 14.5 | |
| 14 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A,A1 | 14 | |
| 15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 15 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 14 | |
| 17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 14 | |
| 19 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | |
| 20 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A,A1,C | 14 | |
| 21 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D1 | 16 | |
| 22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
| 23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
| 24 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | |
| 25 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | D1 | 13.5 | |
| 26 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 13 | |
| 27 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
| 28 | 7520115 | Kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 13 | |
| 29 | 7580102 | Kiến trúc | V | 23 | |
| 30 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 |