06/06/2018, 15:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Tĩnh - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580201 | Kỹ sư xây dựng | A.A1 | 13 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
| 4 | 7440301 | Khoa học môi trường | A,A1 | 13 | |
| 5 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
| 10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
| 11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 15.5 | |
| 15 | 7140209 | Sư phạm Toán | A,A1 | 13 | |
| 16 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C | 14 | |
| 17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 13 | |
| 18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | |
| 19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18.5 | |
| 20 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | Cao đẳng |
| 21 | C340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Cao đẳng |
| 22 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 12 | Cao đẳng |
| 23 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 | Cao đẳng |