06/06/2018, 15:21
Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuât môi trường | B | 14 | Đại học |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 13.5 | Đại học |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Đại học |
4 | 7440201 | Địa chất học | B | 14 | Đại học |
5 | Toàn ngành | D1 | 11.5 | Cao đẳng | |
6 | 0 | Toàn Ngành | B | 11 | Cao Đẳng |
7 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | Đại Học |
8 | 0 | Toàn Ngành | A,A1 | 10 | Cao Đẳng |
9 | 7440201 | Địa chất học | A,A1 | 13 | Đại Học |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | Đại Học |
11 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 13 | Đại Học |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuât môi trường | A, A1 | 13 | Đại Học |