06/06/2018, 15:26
Điểm chuẩn trường Đại học Sao Đỏ - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A | 13 | |
| 2 | 7510205 | CN kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
| 3 | 7510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
| 4 | 7510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 13 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 6 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A | 13 | |
| 7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
| 8 | 7510401 | CN kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
| 9 | 7540204 | CN may | A | 13 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
| 12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
| 13 | 7510103 | CN kỹ thuật xây dựng | A | 13 | |
| 14 | 7510102 | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
| 15 | C510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
| 16 | C510205 | CN kỹ thuật ô tô | A | 10 | |
| 17 | C510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
| 18 | C510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 10 | |
| 19 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
| 20 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
| 21 | C510401 | CN kỹ thuật hóa học | A | 10 | |
| 22 | C540204 | CN may | A | 10 | |
| 23 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
| 24 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
| 25 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
| 26 | C510503 | CN hàn | A | 10 | |
| 27 | C510203 | CN kỹ thuật cơ, điện tử | A | 10 | |
| 28 | C540206 | CN da giầy | A | 10 | |
| 29 | C510206 | CN kỹ thuật nhiệt | A | 10 | |
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
| 31 | 7510401 | CN kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
| 32 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
| 33 | C510401 | CN kỹ thuật hóa học | B | 11 | |
| 34 | 7220113 | Việt Nam học | C | 13.5 | |
| 35 | C220113 | Việt Nam học | C | 10.5 | |
| 36 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
| 37 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
| 38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
| 39 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
| 40 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
| 41 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
| 42 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
| 43 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
| 44 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10.5 | |
| 45 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 13.5 |