06/06/2018, 14:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 31.08 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A; A1 | 24 | |
3 | 7140211 | Sir phạm Vật lý | A; A1 | 29.08 | |
4 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A; A1 | 15 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A; A3; B | 30.58 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 25.83 | |
7 | 7140215 | Sir phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B; M2 | 15 | |
8 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C; C1; D | 18.75 | |
9 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C; C1; D | 16.5 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1 | 27.58 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 23.92 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B; C; C2; M5 | 19.75 | |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C; D; M2 | 16.25 | |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C; D | 23.25 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17 | |
16 | T140211 | Vật lý (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trinh đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ) | 22.58 |