06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Trãi - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7580102 | Kiến trúc | H00; H01; V00 | 15 | |
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
4 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | C00; C07; D01; D14 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
8 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00 | 15 | |
9 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00 | 15 |