06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | --- | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | A01; A01CC; D01CC | --- | |
3 | 7110101 | Luật thương mại quốc tế | D01 | --- | |
4 | 7110101 | Luật thương mại quốc tế | A01; A01CC; D01CC | --- | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | --- | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | --- | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | --- | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, A01CC; D01CC | --- | |
9 | 7380101 | Luật | D01 | --- | |
10 | 7380101 | Luật | C00 | --- | |
11 | 7380101 | Luật | A00 | --- | |
12 | 7380101 | Luật | A01, A01CC; D01CC | --- |