Điểm chuẩn trường Đại Học Luật Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) D01 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) A01; A01CC; D01CC ---
3 7110101 Luật thương mại quốc tế D01 ---
4 7110101 Luật thương mại quốc tế A01; A01CC; D01CC ---
5 7380107 Luật kinh tế D01 ---
6 7380107 Luật kinh tế C00 ---
7 7380107 Luật kinh tế A00 ---
8 7380107 Luật kinh tế A01, A01CC; D01CC ---
9 7380101 Luật D01 ---
10 7380101 Luật C00 ---
11 7380101 Luật A00 ---
12 7380101 Luật A01, A01CC; D01CC ---
0