Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế Nghệ An - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D (các thứ tiếng) 12
2 C340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D (các thứ tiếng) 12
3 C340301 Kế toán A00, A01, D (các thứ tiếng) 12
4 C620105 Chăn nuôi A00, A01, B 12
5 C620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B 12
6 C620201 Lâm nghiệp A00, A01, B 12
7 C850103 Quản lý đất đai A00, A01, B 12
8 7310101 Kinh tế A00, A01, D (các thứ tiếng) 15
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D (các thứ tiếng) 15
10 7340301 Kế toán A00, A01, D (các thứ tiếng) 15
11 7340301_LT Kế toán liên thông lên ĐH A00, A01, D (các thứ tiếng) 15
12 7620110 Khoa học cây trồng A00, A01, B 15
13 7620201 Lâm nghiệp A00, A01, B 15
14 7640101 Thú y A00, A01, B 15
15 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B 15
0