06/06/2018, 14:40
Điểm chuẩn trường Đại Học Bình Dương - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
3 | 7510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; V | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
4 | 7580102 | Kiến trúc | V | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; B | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
9 | 7310301 | Xã hội học | A; A1; C; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
10 | 7220330 | Văn học | A; A1; C; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
12 | 7220113 | Việt Nam học (Du lịch) | A; A1; C; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; C; D | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
14 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 15 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
16 | C510102 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; V | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
17 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1 | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
19 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
20 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |
21 | C220201 | Tiếng Anh | A1; D | 12 | Kết quả thi THPT Quốc gia |