06/06/2018, 14:40
Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nam - A) | A | 27 | |
| 2 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nam - A1) | A1 | 25.75 | |
| 3 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nam - C) | C | 25.5 | |
| 4 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nam - D1) | D1 | 24.5 | |
| 5 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nữ - A) | A | 28.75 | |
| 6 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nữ - A1) | A1 | 27.5 | |
| 7 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nữ - C) | C | 29 | |
| 8 | 7860102 | Điều tra trinh sát (Nữ - D1) | D1 | 27.5 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Nam - A) | A | 27.5 | |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Nam - A1) | A1 | 26.25 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Nữ - A) | A | 29 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Nữ - A1) | A1 | 27.25 | |
| 13 | 7480202 | An toàn thông tin (Nam - A) | A | 25.5 | |
| 14 | 7480202 | An toàn thông tin (Nam - A1) | A1 | 25.5 | |
| 15 | 7480202 | An toàn thông tin (Nữ - A) | A | 28.25 | |
| 16 | 7480202 | An toàn thông tin (Nữ - A1) | A1 | 27.75 | |
| 17 | 7380101 | Luật (Nam - A) | A | 26.5 | |
| 18 | 7380101 | Luật (Nam - C) | C | 25.75 | |
| 19 | 7380101 | Luật (Nam - D1) | D1 | 24 | |
| 20 | 7380101 | Luật (Nữ - A) | A | 29.25 | |
| 21 | 7380101 | Luật (Nữ - C) | C | 30 | |
| 22 | 7380101 | Luật (Nữ - D1) | D1 | 27 | |
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nam - D1) | D1 | 23.69 | |
| 24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Nữ - D1) | D1 | 28.25 | |
| 25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) | D1 | 21.75 | |
| 26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) | D1 | 26.94 |