Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860102 Điều tra trinh sát (Nam - A) A 27
2 7860102 Điều tra trinh sát (Nam - A1) A1 25.75
3 7860102 Điều tra trinh sát (Nam - C) C 25.5
4 7860102 Điều tra trinh sát (Nam - D1) D1 24.5
5 7860102 Điều tra trinh sát (Nữ - A) A 28.75
6 7860102 Điều tra trinh sát (Nữ - A1) A1 27.5
7 7860102 Điều tra trinh sát (Nữ - C) C 29
8 7860102 Điều tra trinh sát (Nữ - D1) D1 27.5
9 7480201 Công nghệ thông tin (Nam - A) A 27.5
10 7480201 Công nghệ thông tin (Nam - A1) A1 26.25
11 7480201 Công nghệ thông tin (Nữ - A) A 29
12 7480201 Công nghệ thông tin (Nữ - A1) A1 27.25
13 7480202 An toàn thông tin (Nam - A) A 25.5
14 7480202 An toàn thông tin (Nam - A1) A1 25.5
15 7480202 An toàn thông tin (Nữ - A) A 28.25
16 7480202 An toàn thông tin (Nữ - A1) A1 27.75
17 7380101 Luật (Nam - A) A 26.5
18 7380101 Luật (Nam - C) C 25.75
19 7380101 Luật (Nam - D1) D1 24
20 7380101 Luật (Nữ - A) A 29.25
21 7380101 Luật (Nữ - C) C 30
22 7380101 Luật (Nữ - D1) D1 27
23 7220201 Ngôn ngữ Anh (Nam - D1) D1 23.69
24 7220201 Ngôn ngữ Anh (Nữ - D1) D1 28.25
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) D1 21.75
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) D1 26.94
0